Học tiếng Nhật bài 15 Minna no nihongo
Giáo trình Minano Nihongo là bộ giáo trình uy tín và thông dụng nhất trong các trường dạy tiếng Nhật ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Với bộ giáo trình sơ cấp này hy vọng sẽ hỗ trợ được nhiều cho các bạn đang có mong muốn học
tiếng Nhật cơ bản để tìm hiểu tiếng Nhật, du học hay đi xuất khẩu lao động một cách tốt nhất. Ngoài việc theo học trên lớp, các bạn hoàn toàn có thể tự học hoặc ôn lại các kiến thức đã học một cách có hệ thống khi tham khảo các bài hướng dẫn học của
GoJapan trên website hoặc qua các bài học
Elearning của
GoJapan. Chúng ta bắt đầu với
bài số 15 của tiếng Nhật Minanihongo nhé!
Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Học Tiếng Nhật: Từ vựng bài 15 Minna no Nihongo
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | たちます | 立ちます | đứng |
2 | すわります | 座ります | ngồi |
3 | つかいます | 使います | dùng, sử dụng |
4 | おきます | 置きます | đặt, để |
5 | つくります | 作ります,造ります | làm, chế tạo, sản xuất |
6 | うります | 売ります | bán |
7 | しります | 知ります | biết |
8 | すみます | 住みます | sống, ở |
9 | けんきゅうします | 研究します | nghiên cứu |
10 | しって います | 知って います | biết |
11 | すんで います [おおさかに~] | 住んで います [大阪に~] | sống [ở Osaka] |
12 | しりょう | 資料 | tài liệu, tư liệu |
13 | カタログ | | ca-ta-lô |
14 | じこくひょう | 時刻表 | bảng giờ tàu chạy |
15 | ふく | 服 | quần áo |
16 | せいひん | 製品 | sản phẩm |
17 | ソフト | | phần mềm |
18 | せんもん | 専門 | chuyên môn |
19 | はいしゃ | 歯医者 | nha sĩ |
20 | とこや | 床屋 | hiệu cắt tóc |
21 | プレイガイド | | quầy bán vé (trong nhà hát) |
22 | どくしん | 独身 | độc thân |
23 | とくに | 特に | đặc biệt |
24 | 思い出します | | nhớ lại, hồi tưởng |
25 | ご家族 | | gia đình (dùng cho người khác) |
26 | いらっしゃいます | | thể kính trọng của 「います」 |
27 | 高校 | | trường trung học phổ thông |
Học Tiếng Nhật: Ngữ pháp bài 15 Minna no Nihongo
Ngữ pháp số 1: Dùng để nói với ai đó rằng họ không được phép làm điều gì đó.
Vては + いけませんDùng để nói với ai đó rằng họ không được phép làm điều gì đó.
Lưu ý 1: chữ <wa> trong mẫu cầu này vì đây là ngữ pháp nên khi viết phải viết chữ は<ha> trong bảng chữ, nhưng vẫn đọc là <wa>.Ví dụ:
1.ここ で たばこ を すって は いけません。Bạn không được phép hút thuốc ở đây

2. しごとちゅう ですから、そとに でてはいけませんvì đang trong giờ làm việc nên không được đi ra ngoài.3. きょうしつのなかで ねてはいけません。Trong lớp học không được ngủ.
Ngữ pháp số 2: Được phép làm V, hoặc là làm V cũng được.
Vて もいいですĐược phép làm V, hoặc là làm V cũng được.ví dụ:1.

A. エアコンをつけてもいいですか。 A. Tôi bật điều hoà có được không?B. ええ、いいですよ。どうぞ。 B. ừ, cậu bật đi.A. ここでタバコを
吸ってもいいですか。 A. Ở đây thì có được hút thuốc lá không?B. すみません、ちょっと。。。 B. xin lỗi, không được…A. 先生、
教室で
電話を
使ってもいいですか。 A.Thầy ơi, trong lớp có được dùng điện thoại không ạ?B. いいえ、だめです。 B. Không. Không được dùng đâu
CHÚ Ý: Thể nghi vấn của mẫu câu này thường được sử dụng để xin phép làm gì đóNgữ pháp số 3: Diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng hiện tại vẫn còn tiếp diễn.
~ Vて いますDiễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng hiện tại vẫn còn tiếp diễn.Thường dùng cho một số động từ nhất định như: 知ります、住みます、結婚します、持ちますVí dụ:
Q: わたし の でんわ ばんご を しって います か。Bạn có biết số điện thoại của tôi không ?
A1: はい、 しって います。Biết chứ
A2:いいえ、 しりません。Không, mình không biết Chú Ý: Mẫu câu này còn Biểu thị một tập quán, thói quen, hành động lặp đi lặp lại.VD:TOYOTA は
自動車を
作っています。Toyota sản xuất ô tô

Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo….Nếu bạn đang có ý định
học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như
Duolingo và
NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống
trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị
iOS và cho thiết bị
Android.