Minna no Nihongo

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Trong trường hợp … V(る‐た‐ない)      +  場合ばあい Aい Aな Nの Trong trường hợp … Dùng để diễn đạt ý giả định

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi 2 あいます(じこに~) gặp(tai nạn) 3 しんじます 信じます tin(tin tưởng) 4 よういします 用意します chuẩn

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Quá ~ Vます +すぎます。 Aい Aな Quá ~Là mẫu câu dùng để biểu thị một trạng thái hoặc một hành động

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 なきます Ⅰ 泣きます khóc 2 わらいます Ⅰ 笑います cười 3 かわきます Ⅰ 乾きます khô 4 ぬれます Ⅱ ướt 5

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Sắp ( có vẻ ) ~ Vます + そうです。 Aい Aな Sắp ( có vẻ ) ~   Dùng để diễn đạt tình

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 ふえます 増えます tăng, tăng lên(xuất khẩu) 2 へります 減ります giảm, giảm xuống(xuất khẩu) 3 あがります 上がります tăng, tăng lên(giá)

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Để ~, Vì ~ V辞書形じしょけい          +ために、~ Nの  Để ~, Vì ~ Đây là mẫu câu biểu hiện mục

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 つつみます Ⅰ 包みます bọc; gói 2 わかします Ⅰ 沸かします đun sôi 3 まぜます Ⅱ 混ぜます trộn; khuấy 4 けいさんします

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ở bài 7 và bài 24, chúng ta đã học về các biểu hiện cho và nhận đồ vật hay một hành động qua việc

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 いただきます 数えます nhận(kính ngữ của もらいます) 2 くださいます 測ります/量ります cho, tặng(kính ngữ của くれます) 3 やります 確かめます cho(hạ bối

Xem chi tiết
0247.101.9868
Học thử miễn phí