Minna no Nihongo

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Sử dụng trong trường hợp muốn lồng một câu hỏi có từ để hỏi     疑問詞ぎもんし V普通形ふつうけい +か、~ Aい Aな N

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 かぞえます 数えます đếm 2 はかります 測ります/量ります đo, cân 3 たしかめます 確かめます xác nhận 4 あいます 合います vừa , hợp

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Vì … nên … Vて 、……… Vなくて Aいくて Aなで Vì … nên … Vて、Vてbài 16 chỉ đơn thuần là nối các

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 こたえます 答えます trả lời 2 たおれます 倒れます đổ 3 やけます 焼け舞う cháy 4 やけます(パン/にくが~) 入院します(パン/肉が~) nướng 5 とおります 通ります

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Làm V thì A. V辞書形じしょけいのは Aです。Làm V thì A. Về bản chất thì cấu trúc này giống bài 8 đã học, chỉ

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 そだてます 育てます nuôi,trồng 2 はこびます 運びます chở, vận chuyển 3 なくなります 亡くなります mất, qua đời 4 にゅういんします 入院します nhập

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Cách chia thể bị động(受うけ身み) Ⅲグループ      来きます     →  来こられますします     →   されますNします   →   Nされます勉強べんきょうします → 勉強べんきょうされます ⅡグループV(e)ます   →    V(e)られます褒ほめます        →        褒ほめられます                 閉しめます    →    閉しめられます      Ⅰグループ                                       V (i)ます   

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 ほめます 褒めます khen 2 しかります mắng 3 さそいます 誘いますね mời, rủ rê 4 おこします 起こします đánh thức 5 しょうたいします

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Để V1 thì làm V2 V1辞書形じしょけい ように、V2。 V1[ない形けい] Để V1 thì làm V2.     Dùng khi chúng ta muốn nói để có

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 とどきます 届きます được gửi đến, được chuyển đến 2 でます 出ます tham gia, tham dự 3 うちます 打ちます đánh

Xem chi tiết
0247.101.9868
Học thử miễn phí