Minna no Nihongo

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Mô tả trạng thái của một N với ý nghĩa là kết quả của một hành động có chủ ý của

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 はります dán 2 かけます 掛けます treo 3 かざります 飾ります trang trí 4 ならべます 並べます xếp thành hàng 5 うえます

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: N đang … NがVています。N đang … Dùng để diễn tả trạng thái của đồ vật, phát sinh do kết quả của

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 あきます 開きます mở (cửa) 2 しまります 閉まります đóng(cửa) 3 つきます bật,thắp sáng(đèn) 4 きえます 消えます tắt(đèn) 5 こみます 込みます

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Vừa làm V1, vừa làm V2 V1ながら、V2Vừa làm V1, vừa làm V2. Dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 うれます 売れます bán 2 おどります 踊ります  nhảy 3 かみます nhai,cắn 4 えらびます 選びます lựa,lựa chọn 5 かよいます 通います đi

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Cách chia động từ thể khả năng 1グループ: V( i )ます → V( e )ます行いきます → 行いけます飲のみます → 飲のめます 2グループ: Vます  → Vられます食たべます → 食たべられます浴あびます → 浴あびられます 3グループ: します → できます来()ます → 来(こ)られますChú ý: Các động từ khi chuyển sang thể khả năng đều chuyển thành động từ

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 かいます 飼います nuôi,chăn nuôi 2 たてます 建てます xây dựng 3 はしります 走ります chạy 4 とります 取ります xin(nghỉ) 5 みえます

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Cách sử dụng ん trong văn nói V         普通形(ふつうけい) んです。 Aい Aな    普通形(ふつうけい) N        (~だ→~な) 1.Sử dụng ん trong câu hỏi

Xem chi tiết

Từ vựng

TỪ VỰNG HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA みます KIẾN, CHẨN xem, khám bệnh さがします 探します,捜します THÁM、SƯU tìm, tìm kiếm [じかんに~] おくれます [時間に~]遅れます THỜI GIAN TRÌ

Xem chi tiết
0247.101.9868
Học thử miễn phí