Từ Vựng N4 theo vần ta,chi,tsu,te
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 退院する | たいいんする | Xuất viện |
2 | 大学生 | だいがくせい | Sinh viên đại học |
3 | 大事 | だいじ | Quan trọng |
4 | 大体 | だいたい | Đại khái |
5 | たいてい | Thông thường | |
6 | タイプ | Kiểu, loại | |
7 | 大分 | だいぶ | Đáng kể, nhiều, khá |
8 | 台風 | たいふう | Bão |
9 | 倒れる | たおれる | Đổ, ngã |
10 | だから | Vì vậy | |
11 | 確か | たしか | Đúng, chính xác |
12 | 足す | たす | Cộng, thêm vào |
13 | 訪ねる | たずねる | Thăm, Viếng thăm, ghé thăm |
14 | 尋ねる | たずねる | Thăm hỏi, thăm viếng |
15 | 正しい | ただしい | Chính xác, đúng |
16 | 畳 | たたみ | Chiếu nhật |
17 | 立てる | たてる | Dựng, dựng đứng, lập |
18 | 建てる | たてる | Xây dựng, tạo dựng |
19 | 例えば | たとえば | Ví dụ, chẳng hạn như |
20 | 棚 | たな | Kệ, giá đỡ |
21 | 楽しみ | たのしみ | Niềm vui, vui vẻ |
22 | 楽しむ | たのしむ | Vui chơi, vui đùa, vui vẻ |
23 | たまに | Thỉnh thoảng | |
24 | 為 | ため | Để |
25 | だめ | Sự Không được, sự không tốt | |
26 | 足りる | たりる | Đủ |
27 | 男性 | だんせい | Nam giới |
28 | 暖房 | だんぼう | Hệ thống sưởi, sự sưởi nóng |
29 | 血 | ち | Máu |
30 | チェックする | Kiểm tra | |
31 | 力 | ちから | Sức lực, Lực |
32 | ちっとも | Không …một chút gì | |
33 | ちゃん | Cách xưng hô dùng cho bé gái | |
34 | 注意 | ちゅうい | Sự chú ý |
35 | 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
36 | 注射 | ちゅうしゃ | Tiêm |
37 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
38 | 地理 | ちり | Địa lý |
39 | 捕まえる | つかまえる | Bắt, nắm |
40 | 月 | つき | Mặt trăng, tháng |
41 | 付く | つく | Gắn, đính kèm |
42 | 漬ける | つける | Chấm, ngâm |
43 | 都合 | つごう | Sự thuận tiện, sự thuận lợi |
44 | 伝える | つたえる | Truyền đạt |
45 | 続く | つづく | Tiếp tục |
46 | 続ける | つづける | Liên tiếp, tiếp tục |
47 | 包む | つつむ | Gói, bao bọc |
48 | 妻 | つま | Vợ |
49 | つり | Câu cá | |
50 | 連れる | つれる | Dẫn, dẫn dắt |
51 | 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
52 | テキスト | Sách giáo khoa, văn bản | |
53 | 適当 | てきとう | Thích hợp |
54 | 手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
55 | テニス | Tennis | |
56 | 手袋 | てぶくろ | Găng tay |
57 | 寺 | てら | Chùa |
58 | 点 | てん | Điểm |
59 | 店員 | てんいん | Nhân viên bán hàng |
60 | 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
61 | 電灯 | でんとう | Đèn điện |
62 | 電報 | でんぽう | Điện báo |
63 | 展覧会 | てんらんかい | Triển lãm |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!