Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 7 Ngày 5
Từ | Ví dụ | Nghĩa | ||
取り込む | 取り込む | Lấy đồ giặt vào | 画像を取り込む | Chuyển/ Chèn hình ảnh vào |
溶け込む | 新しい職場に溶け込む | Hoà nhập vào chỗ làm mới | ||
組み込む | 予算に組み込む | Bao gồm trong dự toán | ||
乗り込む | 飛行機に乗り込む | Lên máy bay | 敵地に乗り込む | Xông vào căn cứ địch |
踏み込む | アクセルを踏み込む 他人の家庭事情に踏み込む |
Nhấn/ Đạp chân ga Can thiệp/ Xen vào chuyện nhà người khác |
||
放り込む | 新聞を放り込む 刑務所に放り込まれる |
Ném tờ báo vào Bị cho vào tù |
||
打ち込む | パソコンにデータを打ち込む 仕事に打ち込む |
Nhập dữ liệu vào máy tính Vùi đầu vào công việc |
||
買い込む | 缶詰を買い込む | Mua trữ đồ hộp | ||
引っ込む | 田舎に引っ込む | Lui về quê sống/ Lui về ở ẩn | ||
落ち込む | 成績が落ち込む 試合に負けて落ち込む |
Thành tích giảm sút Thất vọng vì thua trong trận đấu |
||
持ち込む | 飲食物をホテルに持ち込む 苦情を持ち込む |
Mang đồ ăn thức uống vào trong khách sạn Phàn nàn/ Than phiền |
持ち込み(N) | |
飲み込む | つばを飲み込む | Nuốt nước bọt | こつを飲み込む | Hiểu rõ nắm rõ bí quyết |
抜け出す | 会社を抜け出す | Chuồn khỏi công ty/Chốn việc | ||
投げ出す 放り出す |
事故で車から投げ出される 仕事を中途で放り出す |
Bị hất văng ra khỏi xe do tai nạn Bỏ công việc giữa chừng |
||
逃げ出す | その場から逃げ出す | Chạy trốn khỏi nơi đó | ||
突っ張る | 筋肉が突っ張る | Bị chuột rút | ||
出っ張る | 腹が出っ張る | Bụng ưỡn ra | ||
f | 後ろを振り返る(=振り向く) 少年時代を振り返る(≠振り向く) |
Ngoảnh lại phía sau Hồi tưởng lại thời niên thiếu |
||
折り返す | 袖を折り返す 折り返し、お電話いたします。 |
Xắn tay áo Tôi sẽ gọi lại sau |
||
かき回す | 砂糖を入れてコーヒーをかき回す(=かき混ぜる) 彼のせいで会議がかき回された。(≠かき混ぜる) |
Bỏ đường vào rồi khuấy cho tan trong cà phê Cuộc họp bị loạn cả lên vì anh ta |
||
埋め立てる | 海を埋め立てる | Lấp biển | ||
かみ切る | この肉は固くてかみ切れない。 | Thịt này dai quá không nhai nổi |