Từ vựng N2 – Unit 3 – Mimikara oboeru
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
Unit 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 2 101 好む このむ thích 102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
Unit 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 1 1 人生 じんせい cuộc sống 2 人間 にんげん con người
Nhật Bản là một quốc gia nằm ở phía Đông Đại lục châu Á – nơi có rất nhiều hòn đảo lớn nhỏ hợp thành.