Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng N2 – Unit 1 – Mimikara oboeru

Xem nhanh

Unit 1

Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 1

Từ vựng N2 - Unit 1 - Mimikara oboeru

1 人生 じんせい cuộc sống
2 人間 にんげん con người
3 ひと người
4 祖先 そせん tổ tiên
5 親戚 しんせき họ hàng
6 夫婦 ふうふ vợ chồng
7 長男 ちょうなん trưởng nam
8 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
9 双子 ふたご sinh đôi
10 迷子 まいご trẻ bị lạc
11 他人 たにん người khác
12 てき kẻ thù
13 味方 みかた bạn bè, đồng minh
14 筆者 ひっしゃ tác giả
15 寿命 じゅみょう tuổi thọ
16 将来 しょうらい tương lai
17 才能 さいのう tài năng
18 能力 のうりょく năng lực
19 長所 ちょうしょ sở trường
20 個性 こせい cá tính
21 遺伝 いでん di truyền
22 動作 どうさ động tác
23 真似 まね bắt chước, copy
24 睡眠 すいみん ngủ
25 食欲 しょくよく thèm ăn
26 外食 がいしょく ăn ngoài
27 家事 かじ việc nhà
28 出産 しゅっさん sinh đẻ
29 介護 かいご chăm sóc(người ko thể tự chăm sóc cho bản thân)
30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
31 出勤 しゅっきん đi làm
32 出世 しゅっせ thành đạt
33 地位 ちい địa vị, vị trí
34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
35 専攻 せんこう chuyên ngành
36 支度 したく chuẩn bị
37 全身 ぜんしん toàn bộ cơ thể
38 しわ しわ nếp nhăn
39 服装 ふくそう quần áo, trang phục
40 れい lễ, cảm ơn
41 世辞 せじ nịnh, ca tụng
42 言い訳 いいわけ lý do
43 話題 わだい chủ đề
44 秘密 ひみつ bí mật
45 尊敬 そんけい tôn trọng
46 謙そん けんそん khiên tốn
47 期待 きたい mong chờ
48 苦労 くろう lo lắng
49 意志 いし ý chí
50 感情 かんじょう biểu cảm, tôn tọng
51 材料 ざいりょう nguyên liệu
52 いし đá
53 ひも ひも dây
54 けん
55 名簿 めいぼ danh bạ, danh sách
56 ひょう bảng biểu
57 はり kim
58 せん nút, nắp, cửa (nước chữa cháy, gas)
59 湯気 ゆげ hơi, khí
60 日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
61 から trống rỗng, bầu trời
62 斜め ななめ nghiêng
63 履歴 りれき lý lịch
64 娯楽 ごらく vui chơi, thú vui
65 司会 しかい chủ trì buổi tiệc, hội nghị
66 歓迎 かんげい hoan nghênh
67 窓口 まどぐち cửa bán vé
68 手続き てつづき thủ tục
69 徒歩 とほ đi bộ
70 駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
71 違反 いはん vi phạm
72 平日 へいじつ ngày thường
73 日付 ひづけ ngày tháng
74 日中 にっちゅう ban ngày
75 日程 にってい lịch trình, kế hoạch
76 日帰り ひがえり đi về trong ngày
77 順序 じゅんじょ thứ tự
78 時期 じき thời kì
79 現在 げんざい hiện tại
80 臨時 りんじ tạm thời (臨時ニュース、臨時バス、臨時電車)
81 費用 ひよう chi phí
82 定価 ていか giá cố định
83 割引 わりびき giảm giá
84 おまけ おまけ quà khuyến mại、quà kèm theo
85 無料 むりょう miễn phí
86 現金 げんきん tiền mặt
87 合計 ごうけい tổng cộng
88 収入 しゅうにゅう thu nhập
89 支出 ししゅつ chi tiêu
90 予算 よさん ngân sách
91 利益 りえき lợi nhuận
92 赤字 あかじ lỗ, thâm hụt
93 経費 けいひ kinh phí
94 勘定 かんじょう tính toán, thanh toán (勘定お願いします:chủ quán tính tiền )
95 弁償 べんしょう bồi thường
96 請求 せいきゅう yêu cầu
97 景気 けいき thường nói về tình hình kinh tế như thế nào
98 募金 ぼきん quyên tiền, gây quỹ
寄付 きふ đóng góp
99 募集 ぼしゅう tuyển dụng
100 価値 かち giá trị
0247.101.9868
Học thử miễn phí