
Tango N1 – Phần 30
Phần 30 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 30 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 成る丈 THÀNH

Phần 30 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 30 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 成る丈 THÀNH

Phần 29 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 29 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 和やか HÒA

Phần 28 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 28 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 内閣 NỘI

Phần 27 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 27 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 対談 ĐỐI

Phần 26 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 26 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 山腹 SAN

Phần 25 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 25 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 煽てる おだてる

Phần 24 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 24 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 植わる THỰC

Phần 23 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 23 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 口頭 KHẨU

Phần 22 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 22 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 根拠 CĂN

Phần 21 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 21 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雇用 CỐ