Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 2
Từ | Ví dụ | Nghĩa | ||
水気 | 水気(=水分)を切る | Loại bỏ hơi nước | ||
人気 | 人気のない通り | Con đường vắng không có bóng người qua lại | ||
寒気 | 寒気がする | Thấy ớn lạnh | ||
気心 | 気心が知れる | Thân thiết, hiểu ý | ||
正気 | 正気になる | Trở nên sáng suốt | ||
気合 | 気合を入れる | Dốc toàn lực, quyết tâm | ||
気長 | 気長に待つ | Nhẫn nại chờ | ||
出品(する) | 展覧会に出品する | Gửi tác phẩm tham gia vào triển lãm | ||
家出(する) | 家出する | Bỏ nhà đi | ||
出産(する) | 出産する | Sinh em bé | ||
出生(する) | 出生地 | Nơi sinh | ||
出題(する) | 軍隊が出動する | Phạm vi ra đề | ||
出動(する) | 軍隊が出動する | Xuất binh | ||
出社(する) | 出社する(=出勤する) | Đến chỗ làm | 退社(する) | Rời khỏi chỗ làm |
出世(する) | 彼は順調に出世した | Anh ta thăng tiến thuận lợi | ||
下味 | 塩こしょうで下味をつける | Ướp bằng muối và tiêu | ||
下地 | 化粧の下地クリーム 彼は語学の下地がある。 |
Kem nền trang điểm Anh ta có năng khiếu về ngôn ngữ |
||
下火 | インフルエンザの流行が下火になってきた。 | Dịch cúm đang hạ nhiệt. | ||
上向く | 景気が上向く | Nền kinh tế đang tiến triển tốt | ||
上回る | 出生率が予想を上回る | Tỷ lệ sinh tăng so với dự đoán | 下回る | Giảm |
上の空 | 彼は上の空で、話を聞いていなかった。 | Anh ta lơ đãng và không lắng nghe. | ||
上書き(する) | データを上書きして保存する | Lưu đè lên dữ liệu (cũ) | ||
回送(する) | バスが車庫に回送される | Xe buýt hết chuyến chạy ngược về bến. | 回送列車 | Tàu ngừng phục vụ khách |
回答(する) | アンケートに回答する | Trả lời bằng khảo sát | 問題に解答する | Trả lời câu hỏi |
回り道(する) | 回り道をする | Đi đường vòng | ||
遠回り(する) | 工事のせいで、遠回りした。 | Tôi phải đi đường vòng vì có công trường. | ||
後回し | 食事は後回しにしよう。 | Để lát nữa ăn sau |