Từ |
Ví dụ |
Nghĩa |
|
|
当日 |
試験の当日 |
Ngày ( diễn ra ) kì thi |
|
|
当番 |
掃除当番 |
Trúng cử/ Đắc cử |
|
|
当人 |
当人に確認する |
Xác nhận với đương sự |
|
|
当選(する) |
選挙で当選する |
Trúng cử/ Đắc cử |
分落選(する) |
|
見当 |
見当をつける |
Đoán/ Ước tính |
|
|
正当(な) |
正当な理由 |
Lý do chính đáng |
正当化 |
Hợp lí hoá |
身の上 |
身の上相談 |
Tư vấn về chuyện riêng tư |
|
|
身の回り |
身の回りのもの |
Vật dụng cá nhân |
|
|
身軽(な) |
身軽な格好 |
Phong cách đơn giản nhẹ nhàng |
|
|
身動き |
身動きが取れない |
Không thể cử động/ Không thể phản ứng |
|
|
身内 |
身内だけで祝う |
Chúc mừng chỉ trong nội bộ gia đình/ họ hàng |
|
|
身近(な) |
身近な出来事 |
Sự kiện quen thuộc |
|
|
身元 |
身元保証人 |
Người bảo lãnh lai lịch |
身元不明 |
Lai lịch không rõ ràng |
身分 |
身分が高い人 |
Người có địa vị cao |
|
|
生身 |
生身の体 |
Cơ thể sống |
|
|
単身 |
単身赴任 |
Đi công tác đơn thân/ đơn thân độc mã |
|
|
取り分 |
自分の取り分を主張する |
Khăng khăng đòi phần của mình |
|
|
下取り(する) |
車を下取りしてもらう |
Được/ Nhờ mua lại xe cũ |
|
|
手取り |
給料の手取り額 |
Tiền lương sau khi trừ thuế/ tiền thực lãnh |
|
|
日取り |
結婚式の日取りを決める |
Quyết định ngày tổ chức hôn lễ |
|
|
取材(する) |
事件を取材する |
Thu thập thông tin/ lấy tin về dự án |
|
|
根気 |
根気がいる仕事 |
Công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn |
|
|
根本的な) |
根本的な誤り |
Lỗi cơ bản |
|
|
根回し(する) |
関係者に根回しする |
Bàn trước với những người liên quan |
|
|
出向く |
現場に出向く |
Đi tới hiện trường |
|
|
前向き(な) |
前向きに考える |
Suy nghĩ theo hướng tích cực |
|
|
表向き |
表向きの理由 |
Lý do chính thức |
|
|
向上(する) |
学力が向上する |
Học lực được nâng cao |
低下(する) |
|
前置き(する) |
前置きが長い |
Lời mở đầu dài dòng |
|
|
前借り(する) |
給料を前借りする |
Tạm ứng lương |
前貸し(する) |
|
前払い(する) |
料金を前払いする |
Trả tiền trước |
後払い(する) |
|
前科 |
前科のある人 |
Người có tiền án tiền sự |
|
|