Từ Vựng N4 theo vần a
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 挨拶する | あいさつする | Chào hỏi |
2 | 間 | あいだ | Giữa, trong khoảng |
3 | 合う | あう | Hợp, phù hợp |
4 | 赤ちゃん | あかちゃん | Em bé |
5 | 上がる | あがる | Tăng lên, nâng lên, đi lên |
6 | 赤ん坊 | あかんぼう | Em bé sơ sinh |
7 | 空く | あく | Trống rỗng |
8 | アクセサリー | Đồ nữ trang | |
9 | 上げる | あげる | Tăng lên, nâng lên |
10 | 浅い | あさい | Nông cạn, hời hợt |
11 | 味 | あじ | Vị, hương vị |
12 | アジア | Châu á | |
13 | 明日 | あす | Ngày mai |
14 | 遊び | あそび | Chơi |
15 | 集まる | あつまる | Tập hợp lại, tập trung |
16 | 集める | あつめる | Thu thập, tập hợp |
17 | アナウンサー | Người phát thanh viên | |
18 | アフリカ | Châu phi | |
19 | アメリカ | Nước Mỹ | |
20 | 謝る | あやまる | Xin lỗi |
21 | アルコール | Cồn, rượu | |
22 | アルバイト | Việc làm thêm | |
23 | 安心 | あんしん | Sự yên tâm, an tâm |
24 | 安全 | あんぜん | An toàn |
25 | あんな | Như thế kia | |
26 | 案内する | あんないする | Hướng dẫn |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!