Từ Vựng N4 theo vần o
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | おいでになる | Tới, đến, có mặt | |
2 | お祝い | おいわい | Chúc mừng |
3 | オートバイ | Xe máy, xe gắn máy | |
4 | おかげ | Sự ủng hộ, sự giúp đỡ | |
5 | 可笑しい | おかしい | Buồn cười, kỳ quặc, phi lý |
6 | 億 | おく | Một trăm triệu |
7 | 屋上 | おくじょう | Sân thượng |
8 | 贈り物 | おくりもの | Món quà |
9 | 送る | おくる | Gửi |
10 | 遅れる | おくれる | Chậm, trễ |
11 | 起こす | おこす | Đánh thức dậy |
12 | 行う | おこなう | Diễn ra, tổ chức |
13 | 怒る | おこる | Nổi giận, giận giữ |
14 | 押入れ | おしいれ | Tủ âm tường |
15 | お嬢さん | おじょうさん | Tiểu thư, cô gái |
16 | お宅 | おたく | Nhà của bạn (lịch sự) |
17 | 落ちる | おちる | Rơi, thả rơi |
19 | 仰る | おっしゃる | Nói |
20 | 夫 | おっと | Chồng |
21 | おつり | Tiền thừa | |
22 | 音 | おと | Âm thanh, tiếng động |
23 | 落とす | おとす | Đánh rơi |
24 | 踊り | おどり | Nhảy múa, múa |
25 | 踊る | おどる | Nhảy, nhảy múa |
26 | 驚く | おどろく | Ngạc nhiên |
27 | お祭り | おまつり | Lễ hội |
28 | お見舞い | おみまい | Việc ghé thăm, việc thăm viếng |
29 | お土産 | おみやげ | Đặc sản, món quà |
30 | 思い出す | おもいだす | Nhớ nhung, nhớ về |
31 | 思う | おもう | Nghĩ, suy nghĩ |
32 | おもちゃ | Đồ chơi | |
33 | 表 | おもて | Mặt phải, cửa trước, biểu đồ |
34 | 親 | おや | Cha mẹ |
35 | 下りる | おりる | Hạ (xuống), đi (xuống) |
36 | 折る | おる | Gập, bẻ gẫy, gấp lại |
37 | お礼 | おれい | Cám ơn, cảm tạ |
38 | 折れる | おれる | Bị gấp, bị gập, bị bẻ |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!