Từ Vựng N4 theo vần to, na, ni, nu, ne, no
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
1 | 都 | と | Đô thị |
2 | 道具 | どうぐ | Dụng cụ, đồ dùng |
3 | 動物園 | どうぶつえん | Vườn bách thú |
4 | 遠く | とおく | Xa |
5 | 通る | とおる | Đi qua |
6 | 特に | とくに | Đặc biệt là, nhất là |
7 | 特別 | とくべつ | Đặc biệt |
8 | とこや | Hiệu cắt tóc | |
9 | 途中 | とちゅう | Giữa chừng, giữa đường |
10 | 特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành |
11 | 届ける | とどける | Đưa đến, chuyển đến |
12 | 泊まる | とまる | Trú lại, đỗ lại |
13 | 止める | とめる | Dừng, ngừng, thôi |
14 | 取り替える | とりかえる | Trao đổi |
15 | 泥棒 | どろぼう | Kẻ trộm |
16 | どんどん | dần dần | |
17 | 直す | なおす | Sửa chữa |
18 | 直る | なおる | Được chữa |
19 | 治る | なおる | Khôi phục, sửa cho đúng |
20 | 中々 | なかなか | Mãi mà |
21 | 泣く | なく | Khóc |
22 | 無くなる | なくなる | Mất |
23 | 亡くなる | なくなる | Mất, chết |
24 | 投げる | なげる | Ném, bỏ đi |
25 | なさる | Làm | |
26 | 鳴る | なる | Kêu, hót |
27 | なるべく | Càng nhiều càng tốt, càng…càng | |
28 | なるほど | Hèn chi, quả vậy | |
29 | 慣れる | なれる | Quen với |
30 | におい | Mùi | |
31 | 苦い | にがい | Đắng |
32 | 二階建て | にかいだて | Tòa nhà 2 tầng |
33 | 逃げる | にげる | Trốn, chạy trốn |
34 | 日記 | にっき | Nhật ký |
35 | 入院する | にゅういんする | Nhập viện |
36 | 入学する | にゅうがくする | Nhập học |
37 | 似る | にる | Giống |
38 | 人形 | にんぎょう | Búp bê |
39 | 盗む | ぬすむ | Ăn cắp |
40 | 塗る | ぬる | Quét, sơn |
41 | ぬれる | Ướt | |
42 | 値段 | ねだん | Giá cả |
43 | 熱 | ねつ | Sốt, sự say sưa |
44 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
45 | 寝坊 | ねぼう | Ngủ dậy muộn |
46 | 眠い | ねむい | Buồn ngủ |
47 | 眠る | ねむる | Ngủ |
48 | 残る | のこる | Còn lại, đồ dư |
49 | のど | Cổ họng | |
50 | 乗り換える | のりかえる | Đổi xe |
51 | 乗り物 | のりもの | Xe cộ |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!