Từ Vựng N4 theo vần ha, hi, fu, he, ho
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 葉 | は | Lá cây |
2 | 場合 | ばあい | Trường hợp |
3 | パート | Làm bán thời gian | |
4 | 倍 | ばい | Gấp đôi |
5 | 拝見する | はいけんする | Xem, nhìn |
6 | 歯医者 | はいしゃ | Bác sỹ nha khoa |
7 | 運ぶ | はこぶ | Vận chuyển |
8 | 始める | はじめる | Bắt đầu |
9 | 場所 | ばしょ | Địa điểm, chỗ |
10 | はず | Chắc chắn | |
11 | 恥ずかしい | はずかしい | Ngượng, xấu hổ |
12 | パソコン | Máy tính xách tay | |
13 | 発音 | はつおん | Phát âm |
14 | はっきり | Rõ ràng | |
15 | 花見 | はなみ | Ngắm hoa anh đào |
16 | 林 | はやし | Rừng thưa |
17 | 払う | はらう | Trả tiền |
18 | 番組 | ばんぐみ | Chương trình |
19 | 反対 | はんたい | Đối lập |
20 | ハンドバック | Túi xách | |
21 | 日 | ひ | Ngày, mặt trời |
22 | 火 | ひ | Lửa |
23 | ピアノ | Đàn Piano | |
24 | 光 | ひかり | Ánh sáng |
25 | ひかる | Chiếu sáng | |
26 | 引き出し | ひきだし | Ngăn kéo |
27 | 引き出す | ひきだす | Kéo ra, rút ra |
28 | ひげ | Râu | |
29 | 飛行場 | ひこうじょう | Sân bay |
30 | 久し振り | ひさしぶり | Đã lâu rồi không gặp |
31 | 美術館 | びじゅつかん | Bảo tàng mỹ thuật |
32 | 非常に | ひじょうに | Cực kỳ |
33 | びっくりする | Ngạc nhiên | |
34 | 引っ越す | ひっこす | Dọn nhà, chuyển nhà |
35 | 必要 | ひつよう | Cần thiết |
36 | ひどい | Khủng khiếp | |
37 | 開く | ひらく | Mở |
38 | ビル | Tòa nhà | |
39 | 昼間 | ひるま | Ban ngày |
40 | 昼休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
41 | 拾う | ひろう | Nhặt được, lượm được |
42 | ファックス | Máy Fax | |
43 | 増える | ふえる | Tăng lên |
44 | 深い | ふかい | Sâu |
45 | 複雑 | ふくざつ | Phức tạp |
46 | 復習 | ふくしゅう | Ôn tập |
47 | 部長 | ぶちょう | Trưởng phòng |
48 | ぶどう | Quả nho | |
49 | 太る | ふとる | Béo, mập |
50 | 布団 | ふとん | Chăn, mềm |
51 | 船 | ふね | Thuyền |
52 | 不便 | ふべん | Bất tiện |
53 | 踏む | ふむ | dẫm, đạp |
54 | 降り出す | ふりだす | Trời bắt đầu mưa |
55 | プレゼント | Món quà | |
56 | 文化 | ぶんか | Văn hóa |
57 | 文学 | ぶんがく | Văn học |
58 | 文法 | ぶんぽう | Ngữ pháp |
59 | 別 | べつ | Khác nhau |
60 | ベル | Chuông | |
61 | 変 | へん | Lạ |
62 | 返事 | へんじ | Trả lời, đáp lời |
63 | 貿易 | ぼうえき | Ngoại thương, sự buôn bán với nước ngoài |
64 | 放送する | ほうそうする | Sự phát sóng |
65 | 法律 | ほうりつ | Luật pháp |
66 | 僕 | ぼく | Tôi (dùng cho con trai) |
67 | 星 | ほし | Ngôi sao |
68 | ほど | Mức độ | |
69 | ほとんど | Hầu như | |
70 | ほめる | Khen, ca ngợi | |
71 | 翻訳 | ほんやく | Sự dịch, sự giải mã |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!