Từ Vựng N5 theo vần i
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | いい・よい | Tốt | |
2 | いいえ | Không | |
3 | 言う | いう | Nói |
4 | 家 | いえ | Nhà |
5 | いかが | Như thế nào? | |
6 | 行く | いく | Đi |
7 | いくつ | Bao nhiêu? Bao nhiêu tuổi | |
8 | 幾ら | いくら | Bao nhiêu tiền |
9 | 池 | いけ | Ao |
10 | 医者 | いしゃ | Bác sỹ |
11 | いす | Cái ghế | |
12 | 忙しい | いそがしい | Bận rộn, bị kích thích |
13 | 痛い | いたい | Đau đớn |
14 | 一 | いち | Một, số một |
15 | 一日 | いちにち | Một ngày |
16 | 一番 | いちばん | Tốt nhất, đầu tiên, số một |
17 | いつ | Khi nào | |
18 | 五日 | いつか | Ngày mùng 5, ngày |
19 | 一緒 | いっしょ | Cùng nhau, cùng |
20 | 五つ | いつつ | 5 cái, chiếc |
21 | いつも | Luôn luôn | |
22 | 犬 | いぬ | Con chó |
23 | 今 | いま | Bây giờ |
24 | 意味 | いみ | Ý nghĩa |
25 | 妹 | いもうと | Em gái |
26 | 嫌 | いや | Khó chịu, ghét, không vừa ý |
27 | 入口 | いりぐち | Cửa vào, lối vào |
28 | 要る | いる | Cần |
29 | 入れる | いれる | Cho vào, bỏ vào |
30 | 色 | いろ | Màu sắc |
31 | 色々 | いろいろ | Nhiều, phong phú |
Học tiếng Nhật online tại GoJapan sẽ không là những bài học cứng ngắc, GoJapan luôn tạo cho học viên có sự thoải mái nhất khi học. Thụ đắc kiến thức một cách tự nhiên qua các tình huống thú vị do chính GoJapan sản xuất. Đội ngũ giáo viên vui tính, luôn cố gắng hết sức mình để tạo cho học viên có những trải nghiệm vui vẻ,hứng thú trong từng tiết học. Đặt chữ TÂM vào việc giảng dạy!
GoJapan cung cấp gói học thử miễn phí N5, N4, N3 tại đây