Từ Vựng N5 theo vần ke, ge, ko, go
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 警官 | けいかん | Cảnh sát |
2 | 今朝 | けさ | Sáng nay |
3 | 消す | けす | Xóa, tắt (Điện) |
4 | 結構 | けっこう | Tạm được, tương đối, kha khá, đủ |
5 | 結婚 | けっこん | Kết hôn |
6 | 月曜日 | げつようび | Thứ 2 |
7 | 玄関 | げんかん | Sảnh trong nhà |
8 | 元気 | げんき | Khỏe, khoẻ mạnh, khoẻ khoắn |
19 | 五 | ご | Năm, số 5 |
10 | 公園 | こうえん | Công viên |
11 | 交差点 | こうさてん | Ngã tư, điểm giao nhau |
12 | 紅茶 | こうちゃ | Trà đen, hồng trà |
13 | 交番 | こうばん | Đồn cảnh sát |
14 | 声 | こえ | Tiếng, giọng nói |
15 | コート | Áo khoác, áo bành tô, áo choàng | |
16 | コーヒー | Cà phê | |
17 | ここ | Đây, ở đây | |
18 | 午後 | ごご | Vào buổi chiều, sau 12 giờ trưa |
19 | 九日 | ここのか | Ngày mùng 9 |
20 | 九つ | ここのつ | 9 cái, 9 chiếc |
21 | 午前 | ごぜん | Buổi sáng, vào buổi sáng |
22 | 答える | こたえる | Trả lời |
23 | こちら | Phía này, bên này, hướng này | |
24 | こっち | Phía này, bên này, hướng này | |
25 | コップ | Cái cốc | |
26 | 今年 | ことし | Năm nay |
27 | 言葉 | ことば | Từ ngữ, lời nói, câu nói |
28 | 子供 | こども | Trẻ con, trẻ nhỏ |
29 | この~ | ~Này | |
30 | 御飯 | ごはん | Cơm, bữa ăn |
31 | コピーする | Sao chép | |
32 | 困る | こまる | Khó khăn, lúng túng, bối rối |
33 | これ | Cái này, đây | |
34 | 今月 | こんげつ | Tháng này |
35 | 今週 | こんしゅう | Tuần này |
36 | こんな | Như thế này | |
37 | 今晩 | こんばん | Tối nay |
Học tiếng Nhật online tại GoJapan sẽ không là những bài học cứng ngắc, GoJapan luôn tạo cho học viên có sự thoải mái nhất khi học. Thụ đắc kiến thức một cách tự nhiên qua các tình huống thú vị do chính GoJapan sản xuất. Đội ngũ giáo viên vui tính, luôn cố gắng hết sức mình để tạo cho học viên có những trải nghiệm vui vẻ,hứng thú trong từng tiết học. Đặt chữ TÂM vào việc giảng dạy!
GoJapan cung cấp gói học thử miễn phí N5, N4, N3 tại đây