Từ Vựng N4 theo vần u,e
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 植える | うえる | Trồng (cây) |
2 | 伺う | うかがう | Thăm hỏi |
3 | 受付 | うけつけ | Quầy lễ tân |
4 | 受ける | うける | Nhận, tiếp nhận, chịu (ảnh hưởng) |
5 | 動く | うごく | Di chuyển, bị lay động |
6 | うそ | Nói dối | |
7 | 内 | うち | Bên trong |
8 | 打つ | うつ | Đánh, vỗ, đập, va |
10 | 美しい | うつくしい | Đẹp |
11 | 写す | うつす | Chép lại, chụp lại |
12 | 移る | うつる | Di chuyển, chuyển, lây nhiễm |
13 | 腕 | うで | Cánh tay |
14 | うまい | Giỏi giang, khéo léo, ngo | |
15 | 裏 | うら | Mặt trái |
16 | 売り場 | うりば | Quầy bán hàng |
17 | 嬉しい | うれしい | Vui mừng |
18 | うん | Vâng, ừ | |
19 | 運転する | うんてんする | Lái xe |
20 | 運転手 | うんてんしゅ | Người lái xe, tài xế |
21 | 運動する | うんどうする | Vận động |
22 | エスカレーター | Thang cuốn | |
23 | 枝 | えだ | Nhánh cây |
24 | 選ぶ | えらぶ | Chọn |
25 | 遠慮する | えんりょする | E ngại, lưỡng lự |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!