Từ Vựng N4 theo vần i
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 以下 | いか | Ít hơn, dưới mức |
2 | 以外 | いがい | Ngoài |
3 | 医学 | いがく | Y học |
4 | 生きる | いきる | Sống |
5 | 意見 | いけん | Ý kiến |
6 | 石 | いし | Đá, hòn đá |
7 | いじめる | Trêu chọc | |
8 | 以上 | いじょう | Hơn, nhiều hơn, cao hơn |
9 | 急ぐ | いそぐ | Vội vàng, nhanh, khẩn trương |
10 | 致す | いたす | Làm |
11 | 頂く | いただく | Nhận |
12 | 一度 | いちど | Một lần |
13 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | Cố gắng hết sức |
14 | いっぱい | Đầy | |
15 | 糸 | いと | Sợi chỉ |
16 | 以内 | いない | Trong vòng |
17 | 田舎 | いなか | Quê hương |
18 | 祈る | いのる | Cầu nguyện |
19 | いらっしゃる | Đi, đến, ở |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!