Từ Vựng N4 theo vần ka,ga
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | カーテン | Rèm cửa | |
2 | 海岸 | かいがん | Bờ biển |
3 | 会議 | かいぎ | Cuộc họp |
4 | 会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
5 | 会場 | かいじょう | Hội trường |
6 | 会話 | かいわ | Hội thoại |
7 | 帰り | かえり | Trở về |
8 | 変える | かえる | Biến đổi |
9 | 科学 | かがく | Khoa học, hóa học |
10 | 鏡 | かがみ | Gương |
11 | 飾る | かざる | Trang trí |
12 | 火事 | かじ | Hỏa hoạn, cháy nhà |
13 | ガス | Ga | |
14 | ガソリン | Xăng | |
15 | ガソリンスタンド | Trạm xăng | |
16 | 固い | かたい | Cứng. bảo thủ |
17 | 形 | かたち | Hình dạng |
18 | 片づける | かたづける | Dọn dẹp |
19 | 課長 | かちょう | Trưởng phòng |
20 | 勝つ | かつ | Thắng |
21 | 格好 | かっこう | Kiểu, ngoại hình, vẻ bề ngoài |
22 | 家内 | かない | Vợ mình |
23 | 悲しい | かなしい | Buồn, đau khổ |
24 | 必ず | かならず | Chắc chắn, nhất định |
25 | お金持ち | おかねもち | Giàu có |
26 | 彼女 | かのじょ | Cô ấy |
27 | 壁 | かべ | Bức tường |
28 | 構う | かまう | Chăm sóc, quan tâm |
29 | 髪 | かみ | Tóc |
30 | 噛む | かむ | Cắn, nhai |
31 | 通う | かよう | Đi học, đi làm, đi lại |
32 | ガラス | Kính, Thủy tinh | |
33 | 彼 | かれ | Anh ấy |
34 | 彼ら | かれら | Họ |
35 | 乾く | かわく | Khô, héo, cạn |
36 | 代わり | かわり | Thay thế |
37 | 変わる | かわる | Thay đổi |
38 | 考える | かんがえる | Suy nghĩ |
39 | 関係 | かんけい | Liên quan, quan hệ |
40 | 看護婦 | かんごふ | Y tá |
41 | 簡単 | かんたん | Đơn giản |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!