Từ Vựng N4 theo vần ke,ko
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
1 | 毛 | け | Lông |
2 | 計画する | けいかくする | Lập Kế hoạch |
3 | 経験する | けいけんする | Có kinh nghiệm, trải nghiệm |
4 | 経済 | けいざい | Kinh tế |
5 | 警察 | けいさつ | Cảnh sát |
6 | ケーキ | Bánh ngọt, gánh gato | |
7 | 怪我する | けがする | Bị thương |
8 | 景色 | けしき | Cảnh sắc |
9 | 消しゴム | けしごむ | Tẩy |
10 | 下宿 | げしゅく | Nhà trọ |
11 | 決して | けっして | Quyết, nhất định |
12 | けれど/けれども | Nhưng, Tuy nhiên | |
13 | 原因 | げんいん | Nguyên nhân |
14 | けんかする | Sự cãi cọ, tranh cãi | |
15 | 研究 | けんきゅう | Nghiên cứu |
16 | 研究室 | けんきゅうしつ | Phòng nghiên cứu |
17 | 見物 | けんぶつ | Sự thăm quan, sự dạo chơi |
18 | 子 | こ | Con |
19 | 郊外 | こうがい | Ngoại thành, ngoại ô |
20 | 講義 | こうぎ | Bài giảng, giờ học |
21 | 工業 | こうぎょう | Công nghiệp |
22 | 高校 | こうこう | Trường cấp 3 |
23 | 高校生 | こうこうせい | Học sinh cấp 3 |
24 | 工場 | こうじょう | Xưởng, nhà máy, công xưởng |
25 | 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng |
26 | 交通 | こうつう | Giao thông |
27 | 講堂 | こうどう | Giảng đường |
28 | 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
29 | 公務員 | こうむいん | Công chức |
30 | 国際 | こくさい | Quốc tế |
31 | 心 | こころ | Trái tim, tấm lòng |
32 | 御主人 | ごしゅじん | Chồng người ta |
33 | 故障する | こしょうする | Hỏng hóc, trục trặc |
34 | ご存じ | ごぞんじ | Biết |
35 | 答え | こたえ | Câu trả lời |
36 | ごちそう | Chiêu đãi, khao, đãi | |
37 | こと | Công việc, sự việc, việc | |
38 | 小鳥 | ことり | Con chim nhỏ |
39 | この間 | このあいだ | Gần đây, hôm nọ |
40 | この頃 | このごろ | Thời gian gần đây |
41 | 細かい | こまかい | Nhỏ, chi tiết |
42 | ごみ | Rác | |
43 | 込む | こむ | Đông đúc |
44 | 米 | こめ | Gạo |
45 | ご覧になる | ごらんになる | Xem, nhìn |
46 | これから | Từ bây giờ | |
47 | 怖い | こわい | Sợ |
48 | 壊す | こわす | Phá bỏ, làm hỏng |
49 | 壊れる | こわれる | Hỏng, bị hỏng |
50 | コンサート | Buổi hòa nhạc | |
51 | 今度 | こんど | Lần này, lần tới |
52 | コンピューター | Máy tính | |
53 | 今夜 | こんや | Tối nay |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!