Từ Vựng N4 theo vần ki,ku
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 気 | き | Tinh thần, tâm thần |
2 | 機会 | きかい | Cơ hội, dịp |
3 | 危険 | きけん | Nguy hiểm |
4 | 聞こえる | きこえる | Nghe thấy, nghe được |
5 | 汽車 | きしゃ | Tàu hỏa, tàu |
6 | 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
7 | 季節 | きせつ | Mùa |
8 | 規則 | きそく | Quy tắc |
9 | きっと | Chắc chắn | |
10 | 絹 | きぬ | Lụa |
11 | 厳しい | きびしい | Nghiêm khắc, khắt khe |
12 | 気分 | きぶん | Tâm tư, tinh thần |
13 | 決まる | きまる | Quyết định |
14 | 君 | きみ | Em |
15 | 決める | きめる | Quyết định, quyết |
16 | 気持 | きもち | Tâm trạng, cảm xúc |
17 | 着物 | きもの | Áo kimono |
18 | 客 | きゃく | Khách, người khách |
19 | 急 | きゅう | Gấp, khẩn cấp |
20 | 急行 | きゅうこう | Nhanh chóng |
21 | 教育 | きょういく | Giáp dục |
22 | きょうかい | きょうかい | Nhà thờ |
23 | 競争 | きょうそう | Cạnh tranh |
24 | 興味 | きょうみ | Quan tâm |
25 | 近所 | きんじょ | Hàng xóm |
26 | 具合 | ぐあい | Tình trạng, thái độ, tình hình sức khỏe |
27 | 空気 | くうき | Không khí |
28 | 空港 | くうこう | Sân bay |
29 | 草 | くさ | Cỏ |
30 | くださる | Ban tặng, ban cho, cho | |
31 | 首 | くび | Cổ |
32 | 雲 | くも | Đám mây |
33 | 比べる | くらべる | So sánh |
34 | くれる | Cho, tặng | |
35 | 暮れる | くれる | Lặn (mặt trời) |
36 | 君 | くん | Cách xưng hô với bé trai |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!