Thư viện học tiếng Nhật

Từ Vựng N4 theo vần sa,shi

Xem nhanh

Từ Vựng N4 theo vần sa,shi

Từ Vựng N4 theo vần sa,shi

Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!

Từ Vựng N4 theo vần sa,shi

STT Kanji Tiếng Nhật Ý Nghĩa
1 最近 さいきん Gần đây, mới đây
2 最後 さいご Cuối cùng
3 最初 さいしょ Đầu tiên
4 さか Dốc, cái dốc
5 探す さがす Tìm kiếm
6 下がる さがる Hạ xuống, hạ bớt, giảm đi
7 さかん さかん Phổ biến, thịnh hành
8 下げる さげる Hạ xuống, hạ bớt, giảm đi
9 差し上げる さしあげる Tặng, biếu
10 さっき Lúc nãy
11 寂しい さびしい Buồn, cô đơn
12 再来月 さらいげつ Tháng sau nữa
13 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa
14 サラダ Xa lát
15 騒ぐ さわぐ Gây ồn ào, làm om sòm
16 触る さわる Sờ, mó, chạm
17 産業 さんぎょう Công nghiệp, sản nghiệp
18 サンダル Dép, san đan
19 サンドイッチ Bánh mỳ kẹp, bánh sandwich
20 残念 ざんねん Đáng tiếc
21 Chữ
22 試合 しあい Trận đấu
23 仕方 しかた Cách làm
24 しかる Mắng, la mắng
25 試験 しけん Kỳ thi, cuộc thi
26 事故 じこ Tai nạn, sự cố
27 地震 じしん Động đất
28 時代 じだい Thời đại
29 下着 したぎ Quần áo lót
30 支度する したくする Sửa soạn, chuẩn bị
31 しっかり Chắc chắn
32 失敗 しっぱい Thất bại
33 辞典 じてん Từ điển
34 品物 しなもの Hàng hóa
35 しばらく Một lúc, chốc lát
36 しま Hòn đảo
37 市民 しみん Thị dân, dân thành phố
38 事務所 じむしょ Văn phòng
39 社会 しゃかい Xã hội
40 社長 しゃちょう Giám đốc
41 邪魔 じゃま Cản trở
42 ジャム Mứt
43 自由 じゆう Tự do
44 習慣 しゅうかん Tập quán, thói quen
45 住所 じゅうしょ Địa chỉ
46 柔道 じゅうどう Môn judo
47 十分 じゅうぶん Đầy đủ, hoàn toàn
48 出席する しゅっせきする Tham dự, có mặt
49 出発する 出発する Xuất phát
50 準備する じゅんびする Chuẩn bị
51 紹介する しょうかいする Giới thiệu
52 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
53 小説 しょうせつ Tiểu thuyết
54 招待する しょうたいする Mời, mọc
55 承知する 承知する Thừa nhận, chấp nhận
56 将来 しょうらい Tương lai
57 食事する しょくじする Bữa ăn
58 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn
59 女性 じょせい Nữ giới
60 知らせる しらせる Thông báo
61 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
62 人口 じんこう Dân số
63 神社 じんじゃ Đền thờ
64 親切 しんせつ Thân thiện
65 心配 しんぱい Lo lắng
66 新聞社 しんぶんしゃ Công ty báo

GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động

Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!

0247.101.9868
Học thử miễn phí