Từ Vựng N4 theo vần su,se,so
Dưới đây là từ Vựng N4 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
1 | 水泳 | すいえい | Bơi lội |
2 | 水道 | すいどう | Nước máy |
3 | ずいぶん | Cực kỳ, cực độ | |
4 | 数学 | すうがく | Toán học |
5 | スーツケース | Va li | |
6 | 過ぎる | すぎる | Quá, vượt quá |
7 | すく | Trống rỗng, trống vắng | |
8 | スクリーン | Màn hình | |
9 | 凄い | すごい | Tuyệt vời, xuất sắc, khủng khiếp |
10 | 進む | すすむ | Tiến lên, tiến bộ |
11 | すっかり | Hoàn toàn, toàn bộ, hết cả | |
12 | すっと | Nhanh như chớp, nhanh như bay | |
13 | 2 | ステーキ | Món bò bit-tết |
14 | 捨てる | すてる | Vứt bỏ |
15 | ステレオ | Âm thanh stereo | |
16 | 砂 | すな | Cát |
17 | 素晴らしい | すばらしい | Tuyệt vời |
18 | 滑る | すべる | Trơn, Trượt |
19 | 隅 | すみ | Góc |
20 | 済む | すむ | Kết thúc |
21 | すり | TRộm móc túi | |
22 | 生活する | せいかつする | Sinh sống, sinh hoạt |
23 | 生産する | せいさんする | Sản xuất, trồng |
24 | 政治 | せいじ | Chính trị |
25 | 西洋 | せいよう | Các nước phương tây |
26 | 世界 | せかい | Thế giới |
27 | 席 | せき | Chỗ ngồi |
28 | 説明 | せつめい | Giải thích |
29 | 背中 | せなか | Lưng |
30 | 是非 | ぜひ | Nhất định |
31 | 世話する | せわする | Trông nom, chăm sóc |
32 | 線 | せん | Đường dây, tuyến |
33 | 全然 | ぜんぜん | Hoàn toàn |
34 | 戦争 | せんそう | Chiến tranh |
35 | 先輩 | せんぱい | Người đi trước, tiền bối |
36 | そう | Đúng vậy | |
37 | 相談する | そうだんする | Bàn bạc, trao đổi |
38 | 育てる | そだてる | Nuôi dưỡng |
39 | 卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
40 | 祖父 | そふ | Ông nội |
41 | ソフト | Phần mềm, mềm, nhẹ | |
42 | 祖母 | そぼ | Bà |
43 | それで | Chính vì thế | |
44 | それに | Hơn nữa | |
45 | それほど | Ở khoảng đó | |
46 | そろそろ | Sắp sửa, dần dần | |
47 | そんな | Như thế ấy, như thế đó | |
48 | そんなに | Đến thế, đến như vậy |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!