Từ Vựng N5 theo vần ga,ka
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 外国 | がいこく | Nước ngoài, ngoại quốc |
2 | 外国人 | がいこくじん | Người nước ngoài |
3 | 会社 | かいしゃ | Công ty |
4 | 階段 | かいだん | Cầu thang |
5 | 買い物 | かいもの | Sự Mua hàng |
6 | 買う | かう | Mua |
7 | 返す | かえす | Trả lại, chuyển lại |
8 | 帰る | かえる | Về, đi về |
9 | かかる | Mất, tốn (tiền, thời gian) | |
10 | かぎ | khoá,cái chìa khoá,chìa khóa | |
11 | 書く | かく | Viết |
12 | 学生 | がくせい | Sinh viên, học sinh |
13 | かける | Treo, mặc vào, tra vào | |
14 | 傘 | かさ | Ô, cái ô |
15 | 貸す | かす | Cho vay, cho mượn |
16 | 風 | かぜ | Gió |
17 | 風邪 | かぜ | Cảm lạnh, cảm, sổ mũi |
18 | 家族 | かぞく | Gia đình |
19 | 方 | かた | Người, cách làm |
20 | 学校 | がっこう | Trường học |
21 | カップ | Cốc, chén, bát, cúp | |
22 | 家庭 | かてい | Gia đình |
23 | 角 | かど | Góc |
24 | 鞄 | かばん | Cái cặp, túi xách, balo |
25 | 花瓶 | かびん | Bình hoa, lọ hoa |
26 | 紙 | かみ | Giấy |
27 | カメラ | Máy ảnh | |
28 | 火曜日 | かようび | Thứ ba |
29 | 辛い | からい | Cay |
30 | 体 | からだ | Cơ thể |
31 | 借りる | かりる | Thuê, mượn |
32 | 軽い | かるい | Nhẹ |
31 | カレー | Món cari | |
34 | カレンダー | Lịch | |
35 | 川 | かわ | Sông |
36 | かわいい | Dễ thương, duyên dáng, đáng yêu | |
37 | 漢字 | かんじ | Chữ hán |
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!