Từ Vựng N5 theo vần ki, gi, ku, gu
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 木 | き | Gỗ, cây |
2 | 黄色 | きいろ | Màu vàng (N) |
3 | 黄色い | きいろい | Màu vàng (A) |
4 | 消える | きえる | Biến mất, tan đi, tắt |
5 | 聞く | きく | Nghe, hỏi |
6 | 北 | きた | Phía bắc |
7 | ギター | Đàn ghita | |
8 | 汚い | きたない | Bẩn, bẩn thỉu |
9 | 喫茶店 | きっさてん | Quán giải khát |
10 | 切手 | きって | Tem |
11 | 切符 | きっぷ | Vé |
12 | 昨日 | きのう | Hôm qua |
13 | 九 | きゅう・く | Chín, số 9 |
14 | 牛肉 | ぎゅうにく | Thịt bò |
15 | 牛乳 | ぎゅうにゅう | Sữa |
16 | 今日 | きょう | Hôm nay |
17 | 教室 | きょうしつ | Phòng học |
18 | 兄弟 | きょうだい | Anh em ruột |
19 | 去年 | きょねん | Năm ngoái |
20 | 嫌い | きらい | ghét, Đáng ghét, không ưa |
21 | 切る | きる | Cắt, chặt, thái, băm |
22 | 着る | きる | Mặc, khoác |
23 | 綺麗 | きれい | Đẹp, sạch sẽ |
24 | キロ/キログラム | Kg | |
25 | キロ/キロメートル | Km | |
26 | 銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |
27 | 金曜日 | きんようび | Thứ 6 |
28 | 薬 | くすり | Thuốc |
29 | ください | Hãy | |
30 | 果物 | くだもの | Hoa quả, trái cây |
31 | 口 | くち | Miệng |
32 | 靴 | くつ | Giày dép |
33 | 靴下 | くつした | Tất, tất chân, vớ |
34 | 国 | くに | Đất nước, quốc gia |
35 | 曇り | くもり | Trời âm u, trời đầy mây |
36 | 曇る | くもる | Râm, Nỗi lòng buồn chán, ủ ê |
37 | 暗い | くらい | Tối, tối màu, đen tối |
38 | クラス | クラス | Lớp học |
39 | グラム | グラム | Gram |
40 | 来る | くる | Đến |
41 | 車 | くるま | Ô tô |
42 | 黒 | くろ | Màu đen (N) |
43 | 黒い | くろい | Màu đen (A) |
Học tiếng Nhật online tại GoJapan sẽ không là những bài học cứng ngắc, GoJapan luôn tạo cho học viên có sự thoải mái nhất khi học. Thụ đắc kiến thức một cách tự nhiên qua các tình huống thú vị do chính GoJapan sản xuất. Đội ngũ giáo viên vui tính, luôn cố gắng hết sức mình để tạo cho học viên có những trải nghiệm vui vẻ,hứng thú trong từng tiết học. Đặt chữ TÂM vào việc giảng dạy!
GoJapan cung cấp gói học thử miễn phí N5, N4, N3 tại đây