Từ Vựng N5 theo vần o
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 美味しい | おいしい | Ngon |
2 | 多い | おおい | Nhiều |
3 | 大きい | おおきい | To, lớn |
4 | 大勢 | おおぜい | Phần lớn mọi người,đám đông,nhiều người |
5 | お母さん | おかあさん | Mẹ |
6 | お菓子 | おかし | Bánh kẹo, kẹo |
7 | 起きる | おきる | Thức dậy/dậy |
8 | 置く | おく | Đặt, để |
9 | 奥さん | おくさん | Vợ |
10 | お酒 | おさけ | Rượu |
11 | お皿 | おさら | Cái đĩa |
12 | お祖父さん | おじいさん | Ông |
13 | 伯父さん・叔父さん | おじさん | Chú, bác |
14 | 押す | おす | Ẩn, đẩy |
15 | 遅い | おそい | Chậm, trễ, muộn |
16 | お茶 | おちゃ | Trà xanh |
17 | お手洗い | おてあらい | Nhà vệ sinh |
18 | お父さん | おとうさん | Bố |
19 | 弟 | おとうと | Em trai |
20 | 男 | おとこ | Đàn ông, người đàn ông |
21 | 男の子 | おとこのこ | Cậu bé |
22 | 一昨日 | おととい | Ngày hôm kia |
23 | 一昨年 | おととし | Năm kia |
24 | 大人 | おとな | Người lớn |
25 | お腹 | おなか | Bụng |
26 | 同じ | おなじ | Giống nhau |
27 | お兄さん | おにいさん | Anh, Anh trai (bạn) |
28 | お姉さん | おねえさん | Chị, Chị gái (bạn) |
29 | お祖母さん | おばあさん | Bà |
30 | 伯母さん・叔母さん | おばさん | Cô, bác |
31 | お風呂 | おふろ | Bồn tắm |
32 | お弁当 | おべんとう | Cơm hộp |
33 | 覚える | おぼえる | Nhớ, học thuộc |
34 | おまわりさん | Cảnh sát giao thông | |
35 | 重い | おもい | Nặng, nặng nề |
36 | 面白い | おもしろい | Thú vị, hay |
37 | 泳ぐ | およぐ | Bơi lội |
38 | 降りる | おりる | Bước xuống, Xuống (xe, núi) |
39 | 終わる | おわる | Hoàn thành, đóng, kết thúc, xong, hết |
40 | 音楽 | おんがく | Âm nhạc, nhạc |
41 | おんな | おんな | Phụ nữ, con gái, đàn bà |
42 | 女の子 | おんなのこ | Cô gái, cô bé |
Học tiếng Nhật online tại GoJapan sẽ không là những bài học cứng ngắc, GoJapan luôn tạo cho học viên có sự thoải mái nhất khi học. Thụ đắc kiến thức một cách tự nhiên qua các tình huống thú vị do chính GoJapan sản xuất. Đội ngũ giáo viên vui tính, luôn cố gắng hết sức mình để tạo cho học viên có những trải nghiệm vui vẻ,hứng thú trong từng tiết học. Đặt chữ TÂM vào việc giảng dạy!
GoJapan cung cấp gói học thử miễn phí N5, N4, N3 tại đây