Từ Vựng N5 theo vần te, de, to, do
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 手 | て | Tay |
2 | テープ | Băng cát sét | |
3 | テーブル | Bàn, cái bàn | |
4 | テープレコーダー | Máy ghi âm | |
5 | 出かける | でかける | Rời khỏi, ra |
6 | 手紙 | てがみ | Thư từ |
7 | 出来る | できる | Có thể |
8 | 出口 | でぐち | Cổng ra, cửa ra |
9 | テスト | Kiểm tra | |
10 | デパート | Cửa hàng bách hóa | |
11 | でも | Thế nhưng | |
12 | 出る | でる | Đi ra, xuất hiện |
13 | テレビ | Ti vi | |
14 | 天気 | てんき | Thời tiết |
15 | 電気 | でんき | Điện |
16 | 電車 | でんしゃ | Tàu điện |
17 | 電話 | でんわ | Điện thoại |
18 | 戸 | と | Cửa phong cách Nhật bản |
19 | ドア | Cửa | |
20 | トイレ | Nhà vệ sinh | |
21 | どう | Như thế nào? | |
22 | どうして | Tại sao? | |
23 | どうぞ | Xin mời | |
24 | 動物 | どうぶつ | Động vật |
25 | どうも | Cảm ơn | |
26 | 遠い | とおい | Xa, xa xôi |
27 | 十日 | とおか | Ngày mùng 10 |
28 | 時々 | ときどき | Thi thoảng |
29 | 時計 | とけい | Đồng hồ |
30 | どこ | Ở đâu | |
31 | 所 | ところ | Nơi, chỗ |
32 | 年 | とし | Năm |
33 | 図書館 | としょかん | Thư viện |
34 | どちら | Phía nào, cái nào, người nào | |
35 | どっち | Phía nào, cái nào, người nào | |
36 | とても | Rất | |
37 | どなた | Ai | |
38 | 隣 | となり | Bên cạnh |
39 | 飛ぶ | とぶ | Bay, nhảy qua |
40 | 止まる | とまる | Dừng lại |
41 | 友達 | ともだち | Người bạn |
42 | 土曜日 | どようび | Thứ 7 |
43 | 鳥 | とり | Chim, gia cầm |
44 | 鶏肉 | とりにく | Thịt gà |
45 | 取る | とる | Bắt giữ, cầm lấy, nắm |
46 | 撮る | とる | Chụp (ảnh) |
47 | どれ | Cái nào |
Học tiếng Nhật online tại GoJapan sẽ không là những bài học cứng ngắc, GoJapan luôn tạo cho học viên có sự thoải mái nhất khi học. Thụ đắc kiến thức một cách tự nhiên qua các tình huống thú vị do chính GoJapan sản xuất. Đội ngũ giáo viên vui tính, luôn cố gắng hết sức mình để tạo cho học viên có những trải nghiệm vui vẻ,hứng thú trong từng tiết học. Đặt chữ TÂM vào việc giảng dạy!
GoJapan cung cấp gói học thử miễn phí N5, N4, N3 tại đây