Từ Vựng N5 theo vần u,e
Dưới đây là từ Vựng N5 được GoJapan tổ hợp theo vần giúp chúng ta dễ học hơn!
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 上 | うえ | Ở trên, mặt trên |
2 | 後ろ | うしろ | Sau, đằng sau, phía sau |
3 | 薄い | うすい | Mỏng, mảnh dẻ, nhạt |
4 | 歌 | うた | Bài hát |
5 | 歌う | うたう | Hát, ca hát |
6 | 生まれる | うまれる | Được sinh ra, sinh ra |
7 | 海 | うみ | Biển |
8 | 売る | うる | Bán, bán hàng |
9 | 煩い | うるさい | Phiền phức, lắm điều, ồn ào |
10 | 上着 | うわぎ | Áo khoác |
11 | 絵 | え | Bức tranh |
12 | 映画 | えいが | Phim ảnh |
13 | 映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
14 | 英語 | えいご | Tiếng anh |
15 | 駅 | えき | Nhà ga |
16 | エレベーター | エレベーター | Thang máy |
17 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
Học tiếng Nhật online tại GoJapan sẽ không là những bài học cứng ngắc, GoJapan luôn tạo cho học viên có sự thoải mái nhất khi học. Thụ đắc kiến thức một cách tự nhiên qua các tình huống thú vị do chính GoJapan sản xuất. Đội ngũ giáo viên vui tính, luôn cố gắng hết sức mình để tạo cho học viên có những trải nghiệm vui vẻ,hứng thú trong từng tiết học. Đặt chữ TÂM vào việc giảng dạy!
GoJapan cung cấp gói học thử miễn phí N5, N4, N3 tại đây