Từ vựng soumatome N1 – Tuần 3 Ngày 1
| Từ | Ví dụ | Nghĩa |
| こうこうと | ライトがこうこうとついている | Đèn chiếu sáng rực rỡ |
| ごしごし | 鍋をごしごしこすって洗う | Chà rửa nồi lạo xạo |
| すらすら | 難問をすらすら解く | Trả lời lưu loát các câu hỏi khó |
| ずるずる | 重い荷物をずるずる引きずる ストがずるずる長引く |
Kéo lê lết hành lý vì nặng Cuộc đình công kéo dài lê thê |
| ばらばら | 機械をばらばらにする 一家がばらばらになる |
Tháo rời máy ra Gia đình phân tán |
| じめじめ(する) | 梅雨で部屋がじめじめしている じめじめした話 |
Căn phòng ẩm ướt trong mùa mưa Câu chuyện ảm đạm |
| ざあざあ | 雨がざあざあ降っている | Mưa ào ạt |
| がんがん(する) | 頭ががんがんする | Đầu nhức ong ong |
| かんかん | 父がかんかんに怒っている 夏の太陽がかんかんに照りつける |
Cha tôi nổi giận đùng đùng Nắng mùa hè tỏa sáng chói chang |
| だらだら | 汗をだらだら流す だらだらと仕事をする だらだらとした生活 |
Mồ hôi nhễ nhại Làm việc lề mề Lối sống lừ đừ |
| だぶだぶ | だぶだぶ(=ぶかぶか)のズボン | Quần rộng lùng thùng/thùng thình |
| つやつや(する) | つやつやしている髪 | Mái tóc óng ả |
| まちまち | 人の意見はまちまちだ | Mỗi người 1 ý/ 9 người 10 ý |
| 丸々 | 丸々太っている赤ちゃん それをやるには丸々三日かかる |
Em bé mập mũm mĩm Làm cái đó sẽ mất trọn 3 ngày |
| ひらひら(する) | カーテンがひらひらしている | Màn của rung khẽ khàng |
| ぐちゃぐちゃ | かばんの中がぐちゃぐちゃになっている | Bên trong túi xách rất lộn xộn |
| むちゃくちゃ | 電車がむちゃくちゃ混む むちゃくちゃな意見 |
Xe điện đông kinh khủng Ý kiến nhảm nhí |
| さんざん | さんざん注意される さんざんな目にあう |
Bị chú ý rất nhiều Gặp chuyện khủng khiếp |
| ほどほど | ほどほどにお酒を飲む | Uống chừng mực |
| そこそこ | 試験でそこそこいい点を取る | Đạt điểm kha khá trong kỳ thi |
| 甚だ | 甚だ迷惑である | Vô cùng phiền toái |



