Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 3

Xem nhanh

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 3

目方 目方(=重さ、体重)を量る Đo trọng lượng/ cân nặng
目下 目下、失業中である。
目下の人
Hiện tại, tôi đang thất nghiệp.
Cấp dưới
切れ目 肉に切れ目を入れる
文章の切れ目(=区切り)
Khứa thịt
Kết đoạn văn/phân đoạn
目先 目先の利益を追う Chạy theo lợi nhuận trước mắt
大目 大目 Khoan dung ( Không soi mói)
明白(な) 明白な証拠 Bằng chứng rõ ràng
声明 声明を発表する Tuyên bố
夜明け 夜明け(=明け方)まで仕事をする
宇宙時代の夜明け
Làm đến rạng sáng
Buổi bình minh của vũ trụ
文明 古代文明 Văn minh cổ đại
明かす 秘密を明かす
一夜を明かす
Hé lộ bí mật
Thức cả đêm
家計 家計が苦しい Kinh tế gia đình chật vật
家業 家業を継ぐ Nối nghiệp gia đình
家主 (=貸家の所有者=大家)
(= 一家の主人)
Chủ nhà
Chủ gia đình
家来 家来とその主人 Gia nhân và chủ nhân của mình
大家 絵の大家 Đại danh hoạ
社会人 社会人になる Trở thành người lớn (người đi làm ,góp phần vào xây dựng xã hội)
万人 万人向けの製品 Sản phẩm dành cho tất cả mọi người
人目 人目につく Thu hút sự chú ý/ nổi bật
住人 アパートの住人 Người sống trong căn hộ
進行(する) 調査が順調に進行している Cuộc điều tra đang tiến triển thuận lợi
進出(する) 海外に進出する Đầu tư ra nước ngoài
進度 学習の進度 Tiến độ học tập
行進(する) 大通りを行行る Diễu hành trên đường lớn
先頭 先頭に立つ Đứng ở hàng đầu
先行(する) 時代に先行する
先行発売
Đi trước thời đại
Bán trước thời điểm phát hành chính thức
先着 先着10名様限り Giới hạn cho 10 khách đến trước
先方 先方(=相手)の意見を聞く Lắng nghe ý kiến của đối phương
0247.101.9868
Học thử miễn phí