Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 5
| Từ | Ví dụ | Nghĩa | ||
| 産地 | リンゴの産地 | Vùng trồng táo | ||
| 産出(する) | 石油産出国 | Đất nước sản xuất dầu mỏ | ||
| 国産 | 国産車 | Xe hơi nội địa | 国産品 | Sản phẩm nội địa |
| 生産(する) | 大量に生産する | Sản xuất số lượng lớn | ||
| 名産 | この地方の名産品 | Đặc sản của vùng này | ||
| 不正(な) | 不正な取り引き | Giao dịch bất chính | ||
| 不通 | 音信不通 | Bặt vô âm tính | ||
| 不明 | 行方不明 | Mất tích | ||
| 不良 | 不良少年 | Thằng bé hư hỏng | 不良品 | Sản phẩm lỗi |
| 特色 | 特色を出す | Thể hiện nét đặc trưng | ||
| 特産 | この地方の特産物(=名産) | Đặc sản của vùng này | ||
| 特集 | 特集記事 | Chuyên mục đặc biệt | ||
| 特有 | この地方特有の習慣 | Phong tục đặc biệt chỉ có tại vùng này | ||
| 世代 | 世代交代 | Chuyển giao thế hệ | 三世代 | Ba thế hệ |
| 代理 | 社長の代理をする | Đại diện thay giám đốc | ||
| 代用(する) | クッションを枕に代用する | Dùng nệm lót thay cho gối | ||
| 本場 | イタリア料理を本場で学ぶ | học nấu món Ý ngay tại nơi bản địa | ||
| 市場 | 金融市場 | Thị trường tài chính | 魚市場 | Chợ cá |
| 立場 | 苦しい立場 | Tình huống khó khăn | ||
| 行事 | 行事学校行事に参加 | Tham gia sự kiện tại trường học | ||
| 人事 | 人事課 | Ban nhân sự | ||
| 事前 | 事前に調べる | Tìm hiểu trước | ||
| 主食 | 主食と副食 | Thực phẩm chính và thực phẩm phụ | ||
| 主体 | 女性が主体の職場 | Nơi làm việc đa phần là nữ | ||
| 主題 | 映画の主題歌 | Bài hát chủ đề phim | ||
| 野生 | 野生動物 | Động vật hoang dã | ||
| 生理 | 生理现象 | Hiện tượng sinh lý | ||
| 生計 | 生計を立てる | Kiếm sống | ||
| 生かす | 経験を生かす | Phát huy kinh nghiệm | ||
| 作用(する) | 化学作用 | Phản ứng hoá học | 副作用 | Tác dụng phụ |
| 用品 | スポーツ用品 | Sản phẩm thể thao | 学用品 | Đồ dùng học tập |
| 所有(する) | この土地は私が所有している。 | Tôi sở hữu miếng đất này | ||
| 長所 | 長所と短所 | Sở trường và sở đoạn |



