Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 6

Xem nhanh

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 6

Từ Ví dụ Nghĩa
国民 国民の義務 Nghĩa vụ công dân
国家 国家試験 kỳ thi quốc gia
国会 国会を解散する Giải thể quốc hội
国会を解散する 国有財産 Tài sản thuộc sở hữu quốc gia
母国 母国に帰る Trở về đất nước nơi mình sinh ra
帰国 帰国子女 Trẻ hồi hương
国土 国土計画 Quy hoạch lãnh thổ quốc gia
新入り 新入りの会員 Thành viên mới gia nhập
新入 新入生 Học sinh mới 新入社員 Nhân viên mới
新人 新人歌手 Ca sĩ mới
土台 家の土台 Nền móng nhà
土手 土手を歩く Đi dạo trên bờ đê
土手を歩く 土砂崩れが起きる Xảy ra vụ sạt lở đất
業者 旅行業者 Cơ sở kinh doanh du lịch 輸出業者 Nhà thầu/ doanh nghiệp xuất khẩu
事業 事業を始める Bắt đầu kinh doanh 社会事業 Công tác xã hội
分業(する) 分業で仕事をする Phân công công việc
音色 澄んだ音色 Âm sắc trong trẻo
本音 本音と建前 Thật lòng và xã giao (thảo mai)
発足(する) 組織が発足する Lập cơ cấu tổ chức
自発 自発的に勉強する Học chủ động
風習 昔の風習を守る Giữ gìn phong tập quán xưa
風土 日本の風土 Khí hậu thổ nhưỡng Nhật Bản
青春 青春時代 Thời thanh xuân
思春期 思春期の少年少女 Thanh thiếu niên tuổi mới lớn/ tuổi dậy thì
台無し 雨で桜が台無しになる Mưa phá hỏng hoa anh đào
台本 台本を読む Đọc kịch bản
強行(する) 増税を強行する Cưỡng ép tăng thuế
正味 正味8時間働く Làm việc đúng 8 tiếng (Đã trừ giờ giải lao)
有力(な) 有力な政党 Đảng có quyền lực lớn
早急(な) 早急に解決する Giải quyết gấp rút
思考 思考力が低下する Suy giảm khả năng tư duy
口頭 口頭で報告する Báo cáo miệng
0247.101.9868
Học thử miễn phí