Thư viện học tiếng Nhật

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 3

Xem nhanh

Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 3

Từ Ví dụ Nghĩa
利子/利息 銀行の利子 Lãi xuất ngân hàng
利点 A案には多くの利点がある Kế hoạch A có nhiều ưu điểm
砂利 砂利道 Con đường sỏi đá
左利き 左利き Thuận tay trái 右利き
有望(な) 有望な研究者 Nhà nghiên cứu có triển vọng
有益(な) 有益な本
休暇を有益に使う
Quyển sách hữu ích
Sử dụng ngày nghỉ thật có ích
分無益(な)
有力(な) 地域の有力者 Người có ảnh hưởng trong khu vực
私有 私有財産 Tài sản tư nhân 私有地 Đất tư nhân
有する 権利を有する Có quyền lợi
現行 現行犯 (Người) phạm tội quả tang
現場 工事現場 Công trường xây dựng
現地 現地に向かう Đi thực địa
出現(する) UFOが出現(する) UFO xuất hiện
再現(する) 事故の状況を再現する Tái hiện hiện trường vụ tai nạn
間柄 親密な間柄 Mối quan hệ thân mật
事柄 重要な事柄 Vấn đề rất quan trọng
人柄 立派な人柄 Con người/ Tính cách tuyệt vời
直訳(する) 文章を直訳する Dịch sát nghĩa đoạn văn
内訳 請求書の内訳 Bảng kê chi tiết giấy đề nghị thanh toán
言い訳(する) 遅刻の言い訳をする Bào chữa cho việc chậm trễ
説得(する) 親を説得する Thuyết phục cha mẹ
伝説 伝説上の人物 Nhân vật trong truyền thuyết
説く 教えを説く Thuyết giáo, thuyết giảng
仕上げる 作品を仕上げる Hoàn thành tác phẩm 仕上げ(N) Sự hoàn thành
仕入れる 商品を仕入れる Nhập kho hàng hoá 仕入(N) Nhập hàng
仕切る 部屋を仕切る Ngăn chia phòng 宴会を仕切る Tổ chức/ Vận hành buổi tiệc
仕組み 世の中の仕組み Hệ thống xã hội
仕える 神に仕える Phụng sự cho thần linh
日差し 日差しが強い Nắng gắt
時差 時差がある Có sự chênh lệch múi giờ 時差ぼけ Hội chứng lệch múi giờ
点差 点差が開く Cách biệt về điển được nới rộng 5点差 Cách biệt 5 điểm
指差す 家のほうを指差す Chỉ về hướng ngôi nhà
0247.101.9868
Học thử miễn phí