Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 5
Từ | Ví dụ | Nghĩa | ||
築く | ダムを築く | Xây dựng đập nước | ||
描く | 風景を心に描く | Phác hoạ khung cảnh trong đầu | ||
背く | 命令に背く | Chống lại mệnh lệnh | ||
相次ぐ | 事故が相次ぐ | Tai nạn liên tiếp | ||
試みる | 実験を試みる | Thí nghiệm thử | 試み(N) | Sự thí nghiệm |
省みる | 過去を省みる | Nhìn lại quá khứ | ||
帯びる | 酒気を帯びる | Có mùi rượu | ||
経る | 十年の年月を経る ドイツを経てイギリスへ行く(=経由して) |
Trải qua 10 năm Đi Anh quá ảnh ở Đức |
||
構える | 大通りに店を構える | Mở một cửa hàng trên đại lộ | カメラを構える | Lắp đặt máy quay phim |
栄える | 国が栄える | Đất nước phồn vinh | ||
絶える | 連絡が絶える | Mất liên lạc | 今途絶える | Gián đoạn |
映える | 夕日に映える | Hiện lên trong ánh chiều | ||
整える | 服装を整える | Chỉnh lại trang phục | つ(~が)整う | |
授ける | 賞を授ける | Trao giải thưởng | ||
傾ける | 耳を傾ける | Lắng tai nghe | (~が)傾く | |
設ける | 相談窓口を設ける(=設置する) | Mở quầy tư vấn | 機会を設ける | Tạo cơ hội |
手掛ける | 設計を手掛ける | Tự tay thiết kế | ||
定める | 憲法を定める | Ban hành Hiến pháp | (~が)定まる | |
目覚める | 夢から目覚める(=覚める) | Thức tỉnh từ giấc mơ | ||
暮れる | 日が暮れる | Mặt trời lặn | ||
遅らせる | 出発を遅らせる(=遅らす) | Trì hoãn khởi hành | ||
寝かせる | 子どもを寝かせる(=寝かす) | Cho con ngủ | ||
震わせる | 声を震わせる(=震わす) | Run giọng | ||
この本は一読に値する | Quyển sách này đáng để đọc | 画親の健康を案じる | Lo lắng cho sức khoẻ của cha mẹ | |
健康を害する | Gây hại cho sức khoẻ | 学歴を重んじる | Coi trọng trình độ học vấn | |
弁護士と称する男 | Người đàn ông tự xưng là luật sư | ドラマのヒロインを演じる | Đóng vai nữ chính trong phim truyền hình | |
病気だと称して欠席する | Nói bệnh để vắng mặt | トランプに興じる | Khoái đánh bài | |
警官が群集を制する | Cảnh sát khống chế đám đông | 法律で禁じられている | Bị pháp luật nghiêm cấm | |
危険を脱する | Thoát khỏi nguy hiểm | 待遇は年齢に準じる | Đãi ngộ căn cứ theo tuổi tác | |
裏方に徹する | Ở trong hậu trường | 状況が転じる | Tình huống thay đổi | |
大通りに面する家 | Nhà mặt tiền đường lớn | 新聞が事件を報じる | Báo chí đưa tin về vụ án | |
急を要する連絡 | Liên lạc khi có việc khẩn cấp |