
Tango N1 – Phần 20
Phần 20 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 20 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 審査 THẨM
Phần 20 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 20 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 審査 THẨM
Phần 19 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 19 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 僅か CẬN
Phần 18 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 18 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 修行 TU
Phần 17 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 17 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 進路 TIẾN
Phần 16 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 16 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雑貨 TẠP
Phần 15 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 15 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 近眼 CẬN
Phần 14 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 14 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 悪 ÁC
Phần 13 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 13 下取り HẠ THỦ したどり sự đổi cũ lấy mới
Phần 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 12 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 詐欺 TRÁ
Phần 11 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 11 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 画期 HỌA