Phần 20
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 20
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
審査 | THẨM TRA | しんさ | sự thẩm tra, thẩm tra |
共存 | CỘNG TỒN | きょうそん | sự chung sống, sự cùng tồn tại |
迫害 | BÁCH HẠI | はくがい | Sự đe dọa, hăm doạ |
意気込む | Ý KHÍ NHẬP | いきごむ | quyết chí, quyết tâm, hăng hái |
固定 | CỐ ĐỊNH | こてい | cố định, sự cố định |
喜劇 | HỈ KỊCH | きげき | hí kịch, hài kịch |
剥ぐ | はぐ | bỏ ra, gạt ra | |
有様 | HỮU DẠNG | ありさま | trạng thái, tình trạng |
容易い | DUNG DỊCH | たやすい | đơn giản, dễ dàng |
棄権 | KHÍ QUYỀN | きけん | sự bỏ quyền, bỏ quyền |
恥じらう | SỈ | はじらう | cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng |
派遣 | PHÁI KHIỂN | はけん | phái cử |
剥げる | はげる | bay màu, phai màu | |
込める | NHẬP | こめる | bao gồm |
浜辺 | BANH BIÊN | はまべ | bãi biển, bờ biển |
填まる | はまる | vào trong, làm cho thích hợp | |
弾く | ĐÀN | はじく | búng |
酷い | KHỐC | ひどい | kinh khủng, khủng khiếp |
励む | LỆ | はげむ | cố gắng, phấn đấu |
励ます | LỆ | はげます | cổ vũ, làm phấn khởi |
恥 | SỈ | はじ | sự xấu hổ |
歯磨 | XỈ MA | はみがき | kem đánh răng |
生やす | SANH | はやす | mọc (râu) |
沈没 | TRẦM MỘT | ちんぼつ | sự chìm xuống |
反発 | PHẢN PHÁT | はんぱつ | sự cự tuyệt, sự khước từ |
倍率 | BỘI SUẤT | ばいりつ | bội số phóng đại, số lần phóng đại |
極楽 | CỰC LẠC | ごくらく | cõi cực lạc, thiên đường |
発病 | PHÁT BỆNH | はつびょう | phát bệnh |
話し合い | THOẠI HỢP | はなしあい | sự thảo luận, sự bàn bạc |
華やか | HOA | はなやか | tráng lệ |
万能 | VẠN NĂNG | ばんのう | toàn năng, vạn năng, đa năng |
反乱 | PHẢN LOẠN | はんらん | cuộc phản loạn |
黴菌 | KHUẨN | ばいきん | vi khuẩn hình que, khuẩn que, vi khuẩn có hại (đến đồ ăn, đến sức khỏe…) |
期日 | KÌ NHẬT | きじつ | ngày đã định, kì hạn, Deadline |
規制 | QUY CHẾ | きせい | quy chế, hạn chế |
汽船 | KHÍ THUYỀN | きせん | thuyền máy, xuồng máy |
粉々 | PHẤN | こなごな | tan nát, tan tành, vụn, nhỏ li ti |
映写 | ÁNH TẢ | えいしゃ | sự chiếu phim |
所定 | SỞ ĐỊNH | しょてい | cố định, chỉ định |
氾濫 | LẠM | はんらん | tràn ngập, ngập |
賠償 | BỒI THƯỜNG | ばいしょう | sự bồi thường |
弾む | ĐÀN | はずむ | Rộn ràng |
一筋 | NHẤT CÂN | ひとすき | một lòng một dạ, hết lòng |
記述 | KÍ THUẬT | きじゅつ | sự ghi chép, sự ký lục |
贋物 | VẬT | がんぶつ | đồ giả |
固有 | CỐ HỮU | こゆう | 類 : 固有,独特な,特有 、đặc biệt. độc đáo |
気象 | KHÍ TƯỢNG | きしょう | khí tượng |
張り紙 | TRƯƠNG CHỈ | はりがみ | giấy dán, áp phích |
繁栄 | PHỒN VINH | はんえい | sự phồn vinh |
版画 | BẢN HỌA | はんが | tranh |