Unit 6
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 6
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa | Âm Hán Việt |
1 | クラスメート | Bạn cùng lớp | ||
2 | グループ | Nhóm | ||
3 | チーム | Đội, nhóm | ||
4 | プロフェッショナル (プロ) | Chuyên nghiệp | ||
5 | アマチュア (アマ) | Không chuyên, nghiệp dư | ||
6 | トレーニング | Đào tạo, tập luyện | ||
7 | マッサージ | Xoa bóp, mát xa | ||
8 | アドバイス | Lời khuyên | ||
9 | アイデア/アイディア | Ý tưởng | ||
10 | トップ | Đầu, đỉnh, đầu tiên | ||
11 | スピード | Tốc độ | ||
12 | ラッシュ | Cao điểm, giờ cao điểm | ||
13 | バイク | Xe mô tô | ||
14 | ヘルメット | Nón bảo hiểm | ||
15 | コンタクトレンズ | Kính áp tròng | ||
16 | ガラス | Kính | ||
17 | プラスチック | Nhựa | ||
18 | ベランダ | Ban công | ||
19 | ペット | Vật cưng, thú cưng | ||
20 | ベンチ | Ghế dài | ||
21 | デザイン | Thiết kế | ||
22 | バーゲンセール | Bán giảm giá | ||
23 | パート | Việc làm part time, một phần | ||
24 | コンビニエンスストア>コンビニ | Cửa hàng tiện lợi | ||
25 | レジ | Máy tính tiền, tính tiền | ||
26 | レシート | Biên nhận, hóa đơn | ||
27 | インスタント | Ăn liền, ngay lập tức | ||
28 | ファストフード | Thức ăn nhanh | ||
29 | フルーツ | Hoa quả, trái cây | ||
30 | デザート | Món tráng miệng | ||
31 | インターネット | Mạng Internet | ||
32 | チャイム | Chuông | ||
33 | アナウンス | Thông báo | ||
34 | メッセージ | Thông điệp, tin nhắn | ||
35 | パンフレット | Ấn phẩm quảng cáo | ||
36 | カード | Thẻ card | ||
37 | インタビュー | Phỏng vấn | ||
38 | アンケート | Bảng điều tra | ||
39 | データ | Dữ liệu | ||
40 | パーセント | Phần trăm |