Unit 8
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 8
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ひじょうに | 非常に | Phi thường ,khẩn cấp |
2 | たいへん(に) | 大変(に) | Vất vả , rất (mức độ) |
3 | ほとんど | Hầu như ,hầu hết | |
4 | だいたい | 大体 | Hầu như ,khoảng ,đại khái |
5 | かなり | Tương đối ,khá | |
6 | ずいぶん | Đáng kể ,nhiều | |
7 | けっこう | Rất,cũng được ,vừa đủ | |
8 | だいぶ/だいぶん | 大分 | Nhiều ,khá |
9 | もっと | Hơn nữa ,thêm nữa | |
10 | すっかり | Toàn bộ ,hoàn toàn | |
11 | いっぱい | 一杯 | Đầy |
12 | ぎりぎり | Gần ,sát nút | |
13 | ぴったり(と) | Vừa vặn ,vừa khít | |
14 | たいてい | Thông thường ,phần đa | |
15 | どうじに | 同時に | Đồng thời ,cùng một lúc |
16 | まえもって | 前もって | Trước |
16 | すぐ(に) | Ngay lập tức | |
17 | もうすぐ | Sắp ,sắp tới | |
18 | とつぜん | 突然 | Đột nhiên |
19 | あっというまに | あっと言う間(に) | Loáng cái ,trong chớp mắt |
20 | いつのまにか | いつの間にか | Từ lúc nào không biết |
21 | しばらく | Chốc lát , đã lâu không gặp | |
22 | ずっと | Suốt ,rõ ràng ,hơn nhiều | |
23 | あいかわらず | 相変わらず | Không thay đổi |
24 | つぎつぎに/と | 次々に/と | Tiếp theo ,lần lượt |
25 | どんどん | Nhanh chóng ,dồn dập | |
26 | ますます | Càng ngày càng | |
27 | やっと | Cuối cùng | |
28 | とうとう | Cuối cùng thì | |
29 | ついに | Cuối cùng thì,sau tất cả | |
30 | もちろん | Đương nhiên | |
31 | やはり | Như dự định , như tính toán , vẫn ,cũng ,quả nhiên | |
32 | きっと | Chắc chắn là , nhất định là | |
33 | ぜひ | Bằng mọi giá ,nhất định | |
34 | なるべく | Cố gắng ,nếu có thể | |
35 | あんがい | 案外 | Không ngờ đến |
36 | もしかすると/もしかしたら/もしかして | Có lẽ , không nhầm thì | |
37 | まさか | Không lẽ nào ,không thể nào | |
38 | うっかり | Ngơ ngác ,lơ đãng ,không để ý | |
39 | おもわず | 思わず | Theo bản năng , không nghĩ gì cả ,bất giác |
40 | ほっと、ほっとスル | Thở phào ,nhẹ nhõm | |
41 | いらいら | Nóng lòng | |
42 | のんびり | Thong thả ,từ từ | |
43 | じつは | 実は | Thực tế thì ,thực ra thì |