Từ vựng soumatome N1 – Tuần 2 Ngày 4
Từ | Ví dụ | Nghĩa | |
くすぐったい | 足の裏がくすぐったい | Nhột lòng bàn chân | |
渋い | このお茶は渋い 渋い顔をする |
Trà này rất chát Gương mặt nhăn nhó |
|
華々しい | 華々しい人生 | Một cuộc đời vẻ vang/rực rỡ | |
みずみずしい | みずみずしい野菜 | Rau củ tươi nọng | |
寝苦しい | 寝苦しい夜 | Một đêm khó ngủ | |
息苦しい | 彼は息苦しそうだ | Anh ta nhìn có vẻ khó thở | |
暑苦しい | 暑苦しい部屋 | Căn phòng nóng hầm hập | |
すばし(っ)こい | すばしっこい犬 | Chú chó nhanh nhẹn | |
素早い | 素早く答える | Trả lời nhanh chóng | |
速やか(な) | 速やかに退去する | Bỏ đi ngay lập tức | |
健全(な) | 健全な精神 | Tinh thần minh mẫn/khỏe khoắn | |
健やか(な) | 健やかに育つ | Lớn lên khỏe mạnh | |
軽快(な) | 軽快な曲 | Khúc nhạc nhịp nhàng | |
好調(な) | 好調な売れ行き | Buôn bán đát hàng | |
好評(な) | 新メニューは好評だ | Thực đơn mới rất được ưa thích | |
滑らか(な) | 滑らかな肌 | Làn da mượt mà | |
細やか(な) | 細やかな愛情 | Tình cảm ấm áp/sâu sắc | |
鮮やか(な) | 鮮やかな色 | Màu sắc tươi sáng | |
緩やか(な) | 川の流れが緩やかだ | Dòng sông trôi lững lờ | |
しなやか(な) | しなやかな体 | Cơ thể dẻo dai | |
和やか(な) | 和やかな会話 | Cuộc trò chuyện ôn hòa | |
のどか(な) | のどかな風景 | Phong cảnh thanh bình | |
シック(な) | シックな服 | Quần áo lịch thiệp | |
きらびやか(な) | きらびやかな宮殿 | Cung điện lộng lẫy | |
つぶら(な) | つぶらな瞳 | Đôi mắt long lanh/Mắt biếc | |
緊急(な/の) | 緊急な用事 | Việc gấp rút/cấp bách | |
巧妙(な) | 巧妙な手口 | Thủ đoạn khéo léo/tinh vi | |
巧み(な) | 巧みな演技 | Kỹ năng diễn xuất điêu luyện | |
円満(な) | 円満な家庭 | Gia đình hạnh phúc/viên mãn | 円満に解決する:giải quyết ổn thỏa |
透き通った | 透き通ったガラス | Thủy tinh trong suốt |