Từ vựng soumatome N1 – Tuần 7 Ngày 1
Từ | Ví dụ | Nghĩa | ||
ハイテク | わが国はハイテク産業にカを入れている。 | Đất nước của chúng tôi đang ra sức đầu tư cho các ngành công nghiệp công nghệ cao |
||
リストラ | 不景気でリストラされる | Khủng hoảng kinh tế | ||
コネ | コネを使う コネで就職する |
Sử dụng mối quan hệ Tìm được việc làm nhờ quen biết |
||
セクハラ | セクハラを受ける | Bị quấy rối tình dục | ||
マザコン | 彼はマザコンだ。 | Cậu ta là đứa con trai bám mẹ | ファザコン | Ngành xây dựng |
ゼネコン | 大手ゼネコン | Công ty xây dựng hàng đầu/ có quy mô lớn | ゼネコン業界 | |
プレゼン | 会議でプレゼンをする | Thuyết trình tại cuộc họp | ||
バイオ | バイオ研究 | Nghiên cứu về công nghệ sinh học | ||
ハンデ | ハンデを克服する ハンデをもらう |
Khắc phục khó khăn Được ưu tiên/ được chấp |
||
マンネリ | マンネリ化する マンネリに陥る |
Trở nên nhàm chán/ đơn điệu hoá Rơi vào vòng luẩn quẩn |
||
工コ | 工コ生活 エコグッズ 工コカ一 |
Lối sống thân thiện với môi trường Sản phẩm thân thiện với môi trường Xe hơi thân thiện với môi trường |
インテリセレブ | Giới trí thức Người nổi tiếng |
ギャラ | ギャラが安い | Tiền thù lao thấp | ||
切手マニア | Người mê sưu tập tem | 鉄道マニア | Người mê đường sắt | |
電気ドリル | Máy khoan điện | 学習ドリル | Tài liệu luyện tập | |
資金カンパ | Quyên góp vốn | 人500円ずつカンパする | Mỗi người quyên góp 500 yên | |
ハイネック タートルネック |
Áo cổ cao, áo cổ lọ | 予算がネックになっている | Ngân sách đang gặp khó khăn | |
レントゲンを撮る | Chụp X quang | |||
ピンセットでつまむ | Gắp bằng cái nhíp | |||
シックなデザイン | Thiết kế lịch thiệp | |||
時間にルーズな人 | Người không tuân thủ giờ giấc | |||
ガーゼを当てる | Đắp băng gạc lên | |||
話がスムーズに進む | Câu chuyện diễn ra suôn sẻ | |||
あの店はアフターサービスがいい。 | Cửa hàng đó có dịch vụ hậu mãi khá tốt. | アフターケア | Chăm sóc hậu mãi | |
後継者にバトンダッチする | Truyền lại cho người kế nhiệm | |||
テストでカンニングする | Quay cóp trong khi thi | |||
ホースで庭に水をまく | Tưới nước trong vườn bằng ống dẫn |