Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 7 Ngày 4
Từ | Ví dụ | Nghĩa | |
受け継ぐ | 財産を受け継ぐ | Thừa kế tài sản | |
受け入れる | 提案を受け入れる | Chấp nhận đề xuất/ đề án | 受け入れ(N) |
受け入れる | ボールを受け止める 事実を受け止める |
Bắt bóng Chấp nhận sự thật |
|
取り締まる | 取り締まる | Giám sát chặt chẽ hành vi vi phạm giao thông | 取り締まり(N) |
取り次ぐ | 電話を取り次ぐ | Chuyển lời nhắn điện thoại | 今取り次ぎ(N) |
取り戻す | 盗まれた宝石を取り戻す 遅れを取り戻す |
Lấy lại viên đá quý bị lấy cắp Đuổi kịp/ Bắt kịp |
|
取り囲む 取り巻く |
記者が首相の周りを取り囲む | Phóng viên vây quanh thủ tướng | |
取り調べる | 容疑者を取り調べる | Điều tra nghi phạm | 取り調べ(N) |
取り立てる | 税金を取り立てる | Trưng thu thuế | 取り立て(N) |
取り混ぜる | 大小取り混ぜる | Trộn lẫn các kích cỡ | |
取り寄せる | カタログを取り寄せる | Yêu cầu gửi catalogu | 取り寄せ(N) |
取り引き(する) | 会社と取り引きす | Giao dịch làm ăn với công ty | |
引き起こす | 事件を引き起こす | Gây ra tai nạn sự cố | |
引き下げる | 利率を引き下げる | Giảm lãi xuất | 引き上げる |
引き立てる | スパイスが味を引き立てる 後輩を引き立てる |
Vị cay làm tăng hương vị Nâng đỡ/ Đề bạt đàn em |
|
申し入れる | 抗議を申し入れる | Đưa ra kháng nghị | 申し入れ(N) |
申し出る | 援助を申し出る | Yêu cầu đề nghị viện trợ | 申し出(N) |
追い出す | アパートを追い出される | Bị đuổi ra khỏi căn hộ | |
追い込む | 窮地に追い込まれる | Bị dồn vào bước đường cùng | |
立ち寄る | 友人の家に立ち寄る | Ghé qua/ Tạt ngang nhà bạn | |
立ち去る | その場を立ち去る | Rời khỏi nơi đó/ Bỏ đi | |
打ち明ける | 悩みを打ち明ける | Bày tỏ nỗi phiền muộn | |
打ち切る | 雑誌の販売を打ち切る | Ngừng việc bán tạp chí | 打ち切り(N) |
打ち上げ打ち上げ(N) | ロケットを上打ち上げる | Phóng tên lửa | |
打ち上げる(N) | 仕事が終わったから、打ち上げをしよう! | Công việc đã xong rồi nên chúng ta mở tiệc mừng thôi nào | |
割り当てる | 仕事を割り当てる | Phân chia công việc | 割り当て(N) |
割り込む | 列に割り込む | Chen ngang vào hàng | |
割り込み(N) | 割り込み乗車 | Chen lên xe | |
読み上げる | 名簿を読み上げる | Đọc tên trong danh sách | |
読み取る | 著者の言いたいことを読み取る | Hiểu được điều tác giả muốn nói |