Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 7 Ngày 6
Từ | Ví dụ | Nghĩa | ||
差し出す | 名刺を差し出す | Trao danh thiếp | 差出人 | Người gửi |
差し引く | 給料から税金を差し引く | Khấu trừ thuế vào tiền lương | ||
差し引き(N) | 差し引きゼロ | Khấu trừ hết còn lại bằng không | ||
差し支える | 夜更かしは翌日の仕事に差し支える。 | Thức khuya sẽ ảnh hưởng đến công việc ngày hôm sau | ||
寄りかかる | 壁に寄りかかる | Dựa vào tường | ||
寄り添う | 寄り添って座る | Ngồi sát nhau | ||
寄せ集める | ごみを寄せ集める | Thu gom rác | 寄せ集め(N) | |
押し切る | 反対を押し切る | Bất chấp sự phản đối | ||
押し込む | 乗客を電車に押し込む | Dồn đầy khách vao trong tàu điện | ||
押し寄せる | 波が押し寄せる | Sóng gió ập đến | ||
成り立つ | 交渉が成り立つ 経営が成り立たない この会は30人のメンバーから 成り立っている。 |
Đàm phám được thông qua Kinh doanh không thành Hội này được thành lập từ 30 thành viên |
||
出直す | また出直して参ります。 一から出直す |
Tôi sẽ lại đến vào lần khác Làm lại từ đầu |
出直し(N) | |
使いこなす | 3ヵ国語を使いこなす | Sử dụng thành thạo 3 thứ tiếng | ||
たどり着く | 頂上にたどり着く | Đến được đỉnh | ||
結び付く | 努力が成功に結び付く | Nỗ lực sẽ dân đến thành công | (~を)結び付ける | |
着飾る | 着飾ってパーティーに行く | Chưng diện đi dự tiệc | ||
会社を乗つ取る 飛行機を乗っ取る |
Thâu tóm công ty Cướp máy bay |
乗っ取り(N) | ||
消し去る | 過去を消し去る | Xoá sạch quá khứ | ||
言い張る | 知らないと言い張る(=言い通す) | Khăng khăng nói không biết | ||
待ち望む | 再会の日を待ち望む | Mong đợi ngày gặp lại | ||
触れ合う | 心が触れ合う | Đồng cảm/ Thấu hiểu lẫn nhau | 触れ合い(N) | |
切り替える | スイッチを切り替える | Chuyển đổi công tác | 切り替え(N) | |
やり遂げる | 計画をやり遂げる(=やり通す) | Hoàn thành kế hoạch | ||
備え付ける | 教室にテレビを備え付ける | Lắp đặt/ trang bị tivi trong phòng học | 備え付け(N) | |
呼び止める | 見知らぬ人に呼び止められる | Bị người không quen biết gọi giật lại | ||
盛り上がる | 腕の筋肉が盛り上がる 宴会が盛り上がる |
Gân ở tay nổi cuồn cuộn Buổi tiệc náo nhiệt |