Phần 24
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 24
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
植わる | THỰC | うわる | được trồng, trồng, mọc |
粘る | NIÊM | ねばる | dính |
値引き | TRỊ DẪN | ねびき | bán hạ giá |
岩石 | NHAM THẠCH | がんせき | tảng đá, phiến đá |
尿 | NIỆU | にょう | nước đái |
練る | LUYỆN | ねる | gọt giũa, trau chuốt |
並びに | TỊNH | ならびに | và, cũng như |
志 | CHÍ | こころざし | ý chí, quyết tâm |
為さる | VI | なさる | làm (kính ngữ) |
詰る | CẬT | なじる | khiển trách |
外来 | NGOẠI LAI | がいらい | ngoại lai |
荒っぽい | HOANG | あらっぽい | thô lỗ, mạnh bạo, cục súc |
戸締り | HỘ ĐẾ | とじまり | đóng cửa |
荒らす | HOANG | あらす | phá huỷ, gây thiệt hại, làm lộn xộn, tung toé ( đồ vật) |
小銭 | TIỂU TIỀN | こぜに | tiền lẻ |
眼鏡 | NHÃN KÍNH | がんきょう | kính (đeo mắt) |
肉親 | NHỤC THÂN | にくしん | mối quan hệ máu mủ |
賑わう | にぎわう | sôi nổi, náo nhiệt | |
憎しみ | TĂNG | にくしみ | sự ghét, sự căm hờn |
運営 | VẬN DOANH | うんえい | sự quản lý, việc quản lý |
上手 | THƯỢNG THỦ | じょうず | giỏi, cừ |
何となく | HÀ | なんとなく | không hiểu sao (không có lý do cụ thể) |
投入 | ĐẦU NHẬP | とうにゅう | ném vào, đầu tư |
通常 | THÔNG THƯỜNG | つうじょう | bình thường |
等級 | ĐẲNG CẤP | とうきゅう | cấp bậc |
説く | THUYẾT | とく | giải thích, biện hộ |
調理 | ĐIỀU LÍ | ちょうり | sự nấu ăn |
到底 | ĐÁO ĐỂ | とうてい | không thể nào~ |
逃亡 | ĐÀO VONG | とうぼう | sự chạy trốn, sự bỏ chạy |
当て | ĐƯƠNG | あて | mục tiêu, mục đích |
油絵 | DU HỘI | あぶらえ | tranh sơn dầu |
登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | sự đăng ký |
幹 | CÁN | かん | thân cây |
寒気 | HÀN KHÍ | かんき | ớn lạnh |
降水 | HÀNG THỦY | こうすい | mưa rơi, mưa |
公然 | CÔNG NHIÊN | こうぜん | công khai,ngang nhiên, không phải sợ sệt giấu diếm |
特産 | ĐẶC SẢN | とくさん | đặc sản |
公開 | CÔNG KHAI | こうかい | sự công khai |
濯ぐ | TRẠC | すすぐ | xả lại, tráng lại, súc rửa sạch |
産物 | SẢN VẬT | さんぶつ | sản phẩm |
財源 | TÀI NGUYÊN | ざいげん | ngân quỹ |
協会 | HIỆP HỘI | きょうかい | hiệp hội |
刺繍 | THỨ | ししゅう | thêu dệt |
勝利 | THẮNG LỢI | しょうり | thắng lợi, chiến thắng |
弄る | いじる | mân mê, cầm nghịch, cầm chơi (điện thoại,…) | |
享受 | HƯỞNG THỤ | きょうじゅ | sự hưởng thụ, hưởng thụ |
比率 | BỈ SUẤT | ひりつ | tỉ suất |
同意 | ĐỒNG Ý | どうい | đồng ý |
十字路 | THẬP TỰ LỘ | じゅうじろ | ngã tư |
行 | HÀNH | ぎょう | dòng (trong văn bản) |