Phần 28
Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 28
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
内閣 | NỘI CÁC | ないかく | nội các |
度忘れ | ĐỘ VONG | どわすれ | sự bất chợt quên, sự đãng trí, Tự nhiên quên mất, nhất thời chưa nhớ ra |
焦げ茶 | TIÊU TRÀ | こげちゃ | chè đen |
土木 | THỔ MỘC | どぼく | Công trình cầu đường |
何々 | HÀ | どれどれ | cái nào (nhấn mạnh) |
擽ぐったい | くすぐったい | có máu buồn, buồn, nhột | |
観衆 | QUAN CHÚNG | かんしゅう | người xem, khán giả |
該当 | CAI ĐƯƠNG | がいとう | sự tương ứng, sự liên quan |
甘い | CAM | うまい | ngon ngọt |
何より | HÀ | なにより | hơn hết |
名札 | DANH TRÁT | なふだ | bảng tên |
学説 | HỌC THUYẾT | がくせつ | học thuyết |
悩ます | NÃO | なやます | gây phiền não |
自惚れ | TỰ | うぬぼれ | sự tự mãn, sự tự phụ |
換算 | HOÁN TOÁN | かんさん | sự đổi, sự hoán đổi |
外貨 | NGOẠI HÓA | がいか | ngoại tệ |
滞る | TRỆ | とどこおる | đọng, ứ, đình trệ |
止まる | CHỈ | とどまる | dừng lại |
漕ぐ | こぐ | chèo thuyền, chèo | |
平均 | BÌNH QUÂN | へいきん | trung bình |
取り組む | THỦ TỔ | とりくむ | nỗ lực, chuyên tâm |
遂げる | TOẠI | とげる | đạt tới, đạt được, Thường được sử dụng cùng với やり. やり遂げる: làm tới cùng |
所で | SỞ | ところで | thế còn, à này |
不意 | BẤT Ý | ふい | đột nhiên = 突然 |
取り扱う | THỦ TRÁP | とりあつかう | thao tác, sử dụng |
取り替え | THỦ THẾ | とりかえ | sự đổi lại |
取り締まり | THỦ ĐẾ | とりしまり | bắt lỗi |
取り除く | THỦ TRỪ | とりのぞく | Lấy loại bỏ ra ngoài ~, IT: remove |
観点 | QUAN ĐIỂM | かんてん | quan điểm |
感度 | CẢM ĐỘ | かんど | tính dễ cảm xúc, tính nhạy cảm, tính nhạy |
簡素 | GIẢN TỐ | かんそ | sự chất phác, sự đơn giản |
国連 | QUỐC LIÊN | こくれん | liên hiệp quốc |
取り巻く | THỦ QUYỂN | とりまく | xung quanh |
取り締まる | THỦ ĐẾ | とりしまる | kiểm soát, xử lý vi phạm |
中程 | TRUNG TRÌNH | なかほど | ở giữa, trung tâm, bên trong. (không gian hoặc thời gian) |
共稼ぎ | CỘNG GIÁ | ともかせぎ | cùng nhau kiếm sống |
肝心 | CAN TÂM | かんじん | chủ yếu, rất quan trọng |
滲む | にじむ | thấm ra, rỉ ra, Bị nhoè, bị ố | |
打撃 | ĐẢ KÍCH | だげき | đòn đánh, cú sốc |
光熱費 | QUANG NHIỆT PHÍ | こうねつひ | tiền điện nước ga |
心地 | TÂM ĐỊA | ここち | thoải mái, dễ chịu, cảm giác |
伴う | BẠN | ともなう | kéo theo |
留める | LƯU | とどめる | đọng lại, lưu ý |
動向 | ĐỘNG HƯỚNG | どうこう | khuynh hướng, động thái |
同士 | ĐỒNG SĨ | どうし | 仲間同士 の関係 : quan hệ giữa đồng nghiệp với nhau お客さん同士: giữa các khách hàng với nhau 兄弟同士: giữa các ae với nhau. |
関与 | QUAN DỮ | かんよ | can dự, dính líu, liên quan |
独自 | ĐỘC TỰ | どくじ | độc đáo, độc lập |
国土 | QUỐC THỔ | こくど | đất đai |
何なり | HÀ | なんなり | dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa, bất cứ cái gì đi nữa |
官僚 | QUAN LIÊU | かんりょう | quan liêu, quan chức |