Unit 8
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 8
681 | 映る | うつる | bị phản chiếu, được chiếu |
682 | 映す | うつす | chiếu, phản chiếu |
683 | つかる | つかる | bị ngập, bị chìm, bị ngâm |
684 | つける | つける | chìm xuống, ngâm, chấm |
685 | 浮かぶ | うかぶ | nổi, nghĩ về, bề mặt (thuyền nổi, ý tưởng nổi lên, cá chết nổi lên) |
686 | 浮かべる | うかべる | cho nổi |
687 | 浮く | うく | nổi, tăng lên (đồng xu nổi, tách biệt khỏi nhóm, dư ra) |
688 | 潜る | もぐる | nhấn chìm, ẩn giấu, lặn |
689 | 跳ねる | はねる | nhảy, (dầu)bắn ra, bị cắt(cổ), bị xe đâm 跳ねられる |
690 | 背負う | せおう | mang vác, chịu |
691 | 追う | おう | đuổi, theo đuổi |
692 | 追いかける | おいかける | chạy theo, đuổi theo |
693 | 追いつく | おいつく | đuổi kịp |
694 | 追い越す | おいこす | vượt qua |
695 | 振り向く | ふりむく | ①tha động từ: quay lại, nhìn về phía sau ②tự động từ: làm ngơ, không quan tâm |
696 | 捕る | とる | bắt (thú) |
採る | とる | thừa nhận, chấp nhận, hái (quả) | |
執る | とる | dẫn đầu, đảm nhiệm | |
697 | 取り上げる | とりあげる | nhặt lên, lấy, chọn, bàn luận |
698 | 取り入れる | とりいれる | thu hoạch、áp dụng |
699 | 削る | けずる | cắt xuống, giảm, làm sắc |
700 | 縛る | しばる | buộc, thắt |
701 | 絞る・搾る | しぼる | vắt, bóp |
702 | 回る | まわる | xoay quanh, quay lại |
703 | 回す | まわす | xoay, qua, gửi, chuyển nhượng, đầu tư |
704 | 区切る | くぎる | chia, nhấn mạnh |
705 | 組む | くむ | hiệp lực, tham gia, đoàn kết, vượt qua |
706 | 組み立てる | くみたてる | lắp ráp |
707 | 加わる | くわわる | (muối) được thêm, (lực) được thêm, (sức hút) được tăng lên |
708 | 加える | くわえる | thêm (muối), thêm (người), thêm (lực), tăng (tốc độ) |
709 | 仕上がる | しあがる | được kết thúc, được hoàn thành |
710 | 仕上げる | しあげる | hoàn thành, kết thúc |
711 | 通りかかる | とおりかかる | đi ngang qua |
712 | 飛び回る | とびまわる | bay về, vội vàng về |
713 | 巡る | めぐる | quanh quanh, lặp lại, liên quan đến |
714 | 補う | おぎなう | thêm, bổ sung |
715 | 防ぐ | ふせぐ | phòng, chống |
716 | 救う | すくう | cứu, giúp |
717 | 除く | のぞく | loại trừ, bỏ qua, lấy đi |
718 | 省く | はぶく | bỏ sót, tiết kiệm |
719 | 誤る | あやまる | mắc lỗi |
720 | 奪う | うばう | cướp đoạt, trấn lột |
721 | しまう | しまう | cất |
722 | 怠ける | なまける | lười biếng |
723 | 失う | うしなう | mất |
724 | 攻める | せめる | tấn công |
725 | 睨む | にらむ | lườm |
726 | 責める | せめる | đổ lỗi |
727 | 裏切る | うらぎる | phảm bội |
728 | 頼る | たよる | dựa dẫm, dựa vào |
729 | 遭う | あう | gặp gỡ |
730 | 招く | まねく | mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân |
731 | 引っ掛かる | ひっかかる | bị bắt, bị vướng vào, bị lừa |
732 | 引っ掛ける | ひっかける | mắc, lừa đảo, ném vào |
733 | ひっくり返る | ひっくりかえる | đảo ngược, ngã |
734 | ひっくり返す | ひっくりかえす | đảo ngược, lật ngửa |
735 | ずれる | ずれる | trượt, đi chệch |
736 | ずらす | ずらす | đi lạc, thay đổi, đưa ra |
737 | 崩れる | くずれる | sụp đổ |
738 | 崩す | くずす | phá |
739 | 荒れる | あれる | bão bùng, cuồng loạn |
740 | 荒らす | あらす | tàn phá, đột phá |
741 | 認める | みとめる | thừa nhận, ủy quyền, xem |
742 | 見直す | みなおす | nhìn lại, cân nhắc lại |
743 | 見慣れる | みなれる | quen, nhẵn mặt |
744 | 求める | もとめる | tìm kiếm, yêu cầu, mua |
745 | 漏れる | もれる | rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại |
746 | 漏らす | もらす | tràn, buông ra, bỏ lỡ |
747 | なる | なる | đỡ |
748 | 焦げる | こげる | bị cháy |
749 | 反する | はんする | trái lại |
750 | 膨れる | ふくれる | phồng, sưng |
751 | 膨らむ | ふくらむ | to lên, tăng lên |
752 | 膨らます | ふくらます | phồng, phình, được làm đầy bởi |
753 | 尖る | とがる | trạng thái nhọn, sắc |
754 | 当てはまる | あてはまる | áp dụng |
755 | 就く | つく | kiếm việc, trở thành |
756 | 受け持つ | うけもつ | đảm trách |
757 | 従う | したがう | theo đó, theo |
758 | 呟く | つぶやく | thì thầm, thì thào |
759 | 述べる | のべる | phát biểu |
760 | 目覚める | めざめる | thức giấc, mở mắt |
761 | 限る | かぎる | không nhất thiết, là tốt nhất, nhân dịp |
762 | 片寄る | かたよる | dồn về một phía |
偏る | かたよる | thường dùng: 栄養が偏る dinh dưỡng không cân đối | |
763 | 薄まる | うすまる | suy nhược |
764 | 薄める | うすめる | pha loãng, suy yếu |
765 | 薄れる | うすれる | trở nên mờ nhạt, phai màu |
766 | 透き通る | すきとおる | trở nên rõ ràng, trở nên trong suốt |
767 | 静まる・鎮まる | しずまる | trở nên yên lặng, được bình tĩnh lại |
768 | 静める・鎮める | しずめる | yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa |
769 | 優れる | すぐれる | giỏi, ưu tú, hoàn hảo |
770 | 落ち着く | おちつく | ① ổn định (tinh thần, tâm trạng, cuộc sống, công việc) ② không khỏe trong người |
771 | 長引く | ながびく | được kéo dài |
772 | 衰える | おとろえる | trở nên yếu, sa sút |
773 | 備わる | そなわる | được trang bị, được ưu đãi với |
774 | 備える | そなえる | chuẩn bị, trang bị, cung cấp |
775 | 蓄える | たくわえる | dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng lớn |
揃う | そろう | chuẩn bị, sắp xếp về mặt số lượng | |
776 | 整う | ととのう | chuẩn bị về mọi mặt (số lượng, phương pháp, v.v) |
777 | 整える・調える | ととのえる | chuẩn bị, sửa, điều chỉnh |
778 | 覆う | おおう | phủ, bao bọc, che để người khác không thấy (che mắt, che mặt) |
779 | 照る | てる | chiếu sáng |
780 | 照らす | てらす | được chiếu sáng |
781 | 染まる | そまる | được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi |
782 | 染める | そめる | nhuộm, đỏ mặt |
783 | ダブる | ダブる | gấp đôi |
784 | 憧れる | あこがれる | mong ước, mơ ước |
785 | 羨む | うらやむ | đố kỵ, ghen tị |
786 | 諦める | あきらめる | từ bỏ |
787 | 呆れる | あきれる | bị shock, ngạc nhiên |
788 | 恐れる | おそれる | sợ, dữ tợn, khủng khiếp |
789 | 恨む | うらむ | hận, căm thù (mức độ 嫌う→恨む→憎む) |
790 | 慰める | なぐさめる | an ủi, động viên, thiên về an ủi (励む thiên về động viên) |