Unit 10
Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 10
841 | 単純 | たんじゅんな | đơn giản |
842 | 純粋な | じゅんすいな | trong sáng, nguyên chất |
843 | 透明な | とうめいな | trong suốt |
844 | 爽やかな | さわやかな | sảng khoái, tươi |
845 | 素直な | すなおな | vâng lời, dịu dàng, ôn hòa |
846 | 率直な | そっちょくな | trực tính, thẳng thắn |
847 | 誠実な | せいじつな | thật thà |
848 | 謙虚な | けんきょな | khiêm tốn |
849 | 賢い | かしこい | thông minh, khôn ngoan |
850 | 慎重な | しんちょうな | thận trọng |
851 | 穏やかな | おだやかな | điềm tĩnh, yên lặng |
852 | 真剣な | しんけんな | nghiêm túc, nghiêm trọng |
853 | 正式な | せいしきな | chính thức, trang trọng |
854 | 主な | おもな | chính, chủ yếu (部分、問題) |
855 | 主要な | しゅような | chủ yếu, chính, thường ghép với từ khác (主要年、主要人物) |
856 | 貴重な | きちょうな | quý giá |
857 | 偉大な | いだいな | vĩ đại |
858 | 偉い | えらい | đáng ngưỡng mộ, vị trí cao |
859 | 独特な | どくとくな | độc nhất, đặc biệt, riêng bản thân có thôi |
860 | 特殊な | とくしゅな | độc đáo, đặc biệt (vd: năng khiếu đặc biệt, thông minh, giỏi giang) |
861 | 奇妙な | きみょうな | kỳ lạ |
862 | 妙な | みょうな | lạ, tò mò |
863 | 怪しい | あやしい | đáng nghi, nghi ngờ, có thiên về cảm giác nguy hiểm, lo lắng, bất an |
864 | 異常な | いじょうな | bất thường |
865 | 高度な | こうどな | độ chính xác cao |
866 | 新たな | あらたな | mới, được làm mới |
867 | 合理的な | ごうりてきな | hợp lý |
868 | 器用な | きような | lanh tay, tài giỏi, khéo léo |
869 | 手軽な | てがるな | nhẹ nhàng, đơn giản |
870 | 手ごろな | てごろな | hợp lý, phù hợp |
871 | 高価な | こうかな | đắt |
872 | ぜいたくな | ぜいたくな | sang trọng, lãng phí (phong cách sống) |
質素 | しっそ | đạm bạc, giản dị (phong cách sống) | |
873 | 豪華な | ごうかな | hào hoa |
874 | 高級な | こうきゅうな | chất lượng cao, đắt |
875 | 上等な | じょうとうな | thượng đẳng, đủ tốt |
876 | 上品な | じょうひんな | thượng phẩm |
877 | 適度な | てきどな | mức độ thích hợp, điều độ |
適切な | てきせつ | thích hợp (cách xử lý, cách sử dụng,v.v) | |
878 | 快適な | かいてきな | dễ chịu, sảng khoái |
879 | 快い | こころよい | hài lòng, dễ chịu |
880 | 順調な | じゅんちょうな | thuận lợi; tốt; trôi chảy |
881 | 活発な | かっぱつな | hoạt bát, sôi nổi (thiên về tính cách con người) |
活気 | náo nhiệt (thiên về trạng thái của khu vực, thành phố) | ||
882 | 的確な | てきかくな | chính xác |
883 | 確実な | かくじつな | thật (sự thật, người thật) |
884 | 明らかな | あきらかな | rõ ràng |
885 | 曖昧な | あいまいな | mơ hồ, không rõ ràng |
886 | 具体的な | ぐたいてきな | cụ thể |
887 | 抽象的な | ちゅうしょうてきな | trừu tượng |
888 | 等しい | ひとしい | giống nhau |
889 | 平等な | びょうどうな | bình đẳng (người ngoài cuộc nhìn nhận) |
890 | 公平な | こうへいな | công bằng (người trong cuộc nhìn nhận) |