Dùng trong trường hợp là người thân trong gia đình, bạn bè hay cấp trên nói với cấp dưới.
Tuyệt đối không sử dụng đối với người lớn tuổi, cấp trên hay người không thân thiết vì sẽ dẫn đến mất lịch sự với người mình giao tiếp.
Cách chia thể thông thường (ふつうけい)
STT
丁寧形
(thể lịch sự)
普通形
( thể thông thường)
Aい
Aいです A「い」くないです A「い」かったです A「い」くなかったです
Aい A「い」くない A「い」かった A「い」くなかった
Aな
A「な」です A「な」じゃありません A「な」でした A「な」じゃありませんでした
A「な」だ A「な」じゃない A「な」だった A「な」じゃなかった
N
Nです Nでした Nじゃありません Nじゃありませんでした
Nだ Nだった Nじゃない Nじゃなかった
動詞Động từ
Vます Vません Vました Vませんでした
Vる Vない Vた Vなかった
GoJapan gửi tặng bảng tổng hợp các tính từ căn bản nhémời bạn tải về tại đây
Học tiếng Nhật bài 20: Các mẫu câu thể thông thường(ふつうけい)
Thể thông thường với câu tính từ đuôiい
丁寧形
(thể lịch sự)
普通形
( thể thông thường)
現在(げんざい)(Hiện tại)
おおしいです
おおしい
おおしくないです
おおしくない
現在(げんざい)(Tương lai)
おおしかったです
おおしかった
おおしくなかったです
おおしくなかった
Chú ý: Đối với câu tính từ đuôi い
Ở dạng khẳng định và phủ định: “です”được lược bỏ.
Ở dạng câu hỏi: “か”cũng được lược bỏ và lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ 1:Ở dạng lịch sự:
T:皆さん、昨日は暑かったですか?Mọi người ơi hôm qua nóng nhỉ?
S:はい、暑かったです。Uh, nóng nhỉ.
Ở dạng thông thường:
T:皆さん、昨日は暑かった?Mọi người ơi, hôm qua nóng nhỉ?S:うん、暑かった。Uh, nóng nhỉ.
S:ううん、暑くなかった。Không, đã không nóng.
Ví dụ 2:A:日本語は難しい?Tiếng Nhật khó không?
B:うん、難しいけど、面白い。Uhm, khó nhỉ nhưng mà thú vị.
C:ううん、難しくない。Không, không khó.
Ví dụ 3:A:日本の生活は楽しい? Cuộc sống bên Nhật bui chứ?
B:うん、毎日楽しい。Uhm, hàng ngày rất vui.
A:そうか。今日、暑いね。冷たいジュース、どうぞ。Thế à. Ngày hôm nay nóng nhỉ! Bạn uống nước ngọt mát đi.
B:ありがとうございます。Cám ơn.
Thể thông thường với câu tính từ đuôiな
丁寧形(ていねいけい)(thể lịch sự)
普通形(ふつうけい)( thể thông thường)
現在(げんざい)(Hiện tại)
大変です
大変だ
大変じゃありません
大変じゃない
現在(げんざい)(Tương lai)
大変でした
大変だった
大変でした
大変だった
Chú ý: Đối với câu tính từ đuôiな
Ở câu hỏi nghi vấn “だ”được lược bỏ và lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ 1:Ở dạng lịch sự:
A:センターの生活は大変ですか。Cuộc sống ở trung tâm có vất vả không?
S:はい、大変です。Có, vất vả.
Ở dạng thông thường:
A:センターの生活は大変?Cuộc sống ở trung tâm có vất vả không?
B:-うん、大変。Có, vất vả.–ううん、大変じゃない。Không, không vất vả.
Ví dụ 2:
会社の人:日本のどんな料理が一番好き?Bạn thích món ăn nào của Nhật nhất?
実習生:すしが一番好きです。Tôi thích sushi.
会社の人:ベトナムにすしがある?Ở Việt Nam có sushi không?
実習生:いいえ、ありません。Không, không có.
Thể thông thường với câu danh từ
丁寧形(thể lịch sự)
普通形( thể thông thường)
現在(げんざい)(Hiện tại)
雨です
雨だ
雨じゃありません
雨じゃない
現在(げんざい)(Tương lai)
雨でした
雨だった
雨でした
雨だった
Chú ý: Đối với câu danh từ chú ý giống như tính từ đuôi な
Ở câu hỏi nghi vấn “だ”được lược bỏ và lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ:
A:試験はどうだった?Kỳ thi đã thế nào em?
B:難しかったです。たぶん失敗しました。Đã rất khó cô ạ. Có lẽ em bị trượt.
A:残念だね。今度、頑張って。Thật là tiếc. Lần tới cố gắng em nhé.
B:はい、頑張ります。Vâng, em sẽ cố gắng.
Thể thường với câu động từ
丁寧形(ていねいけい)(thể lịch sự)
普通形(ふつうけい)( thể thông thường)
現在(Hiện tại)
食べます
食べる
食べません
食べない
現在(Tương lai)
食べました
食べた
食べませんでした
食べなかった
Chú ý: Trong thể văn thông thường thì một số trợ từ có thể bị lược bỏ (は、が、を、へ、… ).
Ví dụ:A:朝ごはんを食べた?Bạn ăn sáng chưa?
B:うん、食べた。Rồi, tôi ăn rồi.
C:ううん、時間がないから、食べなかった。Chưa, vì không có thời gian nên tôi chưa ăn.T:皆さん、昨日、宿題をした?Bạn làm bài tập chưa?
B:うん、した。Rồi, tớ làm rồi.
B:ううん、しなかった。Chưa, tớ chưa làm.
Các dạng khác của câu động từ:
丁寧形(ていねいけい)(thể lịch sự)
普通形(ふつうけい)( thể thông thường)
Vてください
Vて
Vてもいいです
Vてもいい
Vてはいけません
Vてはいけない
Vないでください
Vないで
Vなければなりません
Vなければならない
Vなくてもいいです
Vなくてもいい
行きましょう
行こう
Vています
Vている(Vてる)
Vていました
Vていた(Vてた)
Ví dụ:1.
A:おおい、だめよ。Nhiều quá, không được rồi.
B:そこに製品を置いてはいけない?Không được để sản phẩm ở đây à?
A:ここに置いて。Hãy để ở đây.
B:はい、すみません。Vâng, xin lỗi.
2.
A:それから、この仕事をやってね。Sau đó, hãy làm công việc này.
B:はい、分かりました。Vâng, tôi hiểu rồi.
Vậy là bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo……Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng tại đây nhé:
Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, Gojapan cũng có hệ thống trang web và ứng dụng để cho các bạn tiếp cận với tiếng Nhật tốt hơn.Mời bạn tải về cho thiết bị iOS và cho thiết bị Android.