![mimikara oboeru n2](https://gojapan.vn/wp-content/uploads/2021/06/Cam-Anh-phu-nu-Giam-gia-Bai-dang-Facebook-2-150x126.png)
Từ vựng N2 – Unit 3 – Mimikara oboeru
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
Unit 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 2 101 好む このむ thích 102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
Unit 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 1 1 人生 じんせい cuộc sống 2 人間 にんげん con người