Từ vựng N2 – Unit 12 – Mimikara oboeru
Unit 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 12 991 編む あむ đan 992 縫う ぬう may, khâu lại
Unit 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 12 991 編む あむ đan 992 縫う ぬう may, khâu lại
Unit 11 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 11 891 人物 じんぶつ nhân vật 892 者 もの người, kẻ
Unit 10 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 10 841 単純 たんじゅんな đơn giản 842 純粋な じゅんすいな trong sáng,
Unit 9 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 9 791 インテリア interior nội thất, trang trí 792 コーナー corner
Unit 8 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 8 681 映る うつる bị phản chiếu, được chiếu 682 映す
Unit 7 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 7 581 食料・食糧 しょくりょう đồ ăn, thực phẩm 582 粒 つぶ
Unit 6 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 6 510 デコレーション decoration trang trí 【気の付く言葉】 1 気が合う あの人とはよく気が合う。 hợp
Unit 5 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 5 461 アンテナ antenna ăng ten 462 イヤホン earphone tai nghe
Unit 4 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 4 271 運 うん số, vận mệnh 272 勘 かん trực
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi